- Từ điển Nhật - Việt
テンションダイナモメータ
Xem thêm các từ khác
-
テンションシャックル
Kỹ thuật cái móc kéo/cái móc căng [tension shackle] -
テンションスプリング
Kỹ thuật lò xo kéo [tension spring] -
テンションサイド
Kỹ thuật mặt kéo/cạnh kéo [tension side] -
テンサイルフォース
Kỹ thuật sức căng/lực căng [tensile force] -
テンサイルストレンクス
Kỹ thuật lực kéo/ứng suất kéo [tensile strength] -
テンサイルストレス
Kỹ thuật ứng suất kéo [tensile stress] -
テーマ
Mục lục 1 n 1.1 chủ đề/chủ điểm 2 n 2.1 đề tài n chủ đề/chủ điểm n đề tài -
テーマソング
n bài hát chủ đề (trong phim) -
テーラー
Mục lục 1 n 1.1 thợ khâu 2 n 2.1 thợ may n thợ khâu n thợ may -
テーラー展開
Kỹ thuật [ てーまーてんかい ] khai triển Taylor [Taylor expansion] Category : toán học [数学] -
テールランプ
Kỹ thuật đèn lái/đèn sau xe/đèn hậu [tail lamp] Category : ô tô [自動車] Explanation : クルマの後部にあるランプ類のこと。具体的にはストップランプ、ウインカー、バックランプを指す。それぞれが独立せずにまとまって配置されているのでリヤコンビネーションランプともいう。また、ラインセンスプレートランプもテールランプに含めることもある。 -
テールライト
Kỹ thuật đèn lái/đèn sau xe/đèn hậu [tail light] -
テールボード
Kỹ thuật cửa hậu/cốp sau [tail board] -
テールパイプ
Kỹ thuật ống hút (bơm nước) [tail pipe] -
テールフィン
Kỹ thuật cánh đuôi [tail fin] -
テールゲート
Kỹ thuật cốp sau [tailgate] Explanation : Bộ phận dùng để chất hàng dỡ hàng ở phía sau xe ô tô. cửa hậu [tailgate] -
テーブル
Mục lục 1 n 1.1 bàn 2 n 2.1 bàn/cái bàn 3 Kỹ thuật 3.1 bàn [table] 3.2 bàn máy [table] 3.3 bảng [table] 3.4 mâm hoa [table] n bàn n... -
テーブルに反して
[ てーぶるにはんして ] n trải bàn -
テーブルかけ
Mục lục 1 n 1.1 khăn ăn 2 n 2.1 khăn trải bàn n khăn ăn n khăn trải bàn -
テーブルカー
n xe điện treo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.