- Từ điển Nhật - Việt
ディレクトリスタック
Xem thêm các từ khác
-
ディレクトリサービス
Tin học Dịch vụ thư mục [directory service] Explanation : Dịch vụ thư mục trên mạng mô phỏng theo dịch vụ điện thoại, cũng... -
ディレクトリ管理領域
Tin học [ ディレクトリかんりりょういき ] miền quản lý thư mục-DMD [Directory Management Domain (DMD)] -
ディレクトリ構造
Tin học [ ディレクトリこうぞう ] cấu trúc thư mục [directory structure] -
ディレクトリ情報ベース
Tin học [ ディレクトリじょうほうベース ] Danh Mục Thông Tin Cơ Sở (DIB) [Directory Information Base/DIB] Explanation : Một danh... -
ディレクトドライブ
Kỹ thuật sự truyền động trực tiếp/sự dẫn động trực tiếp [direct drive] -
ディレクティブ
Tin học chỉ thị/điều khiển [directive] -
ディレクション
Kỹ thuật hướng/chiều/phương [direction] sự điều khiển [direction] -
ディレクションインジケータ
Kỹ thuật đèn tín hiệu hướng rẽ/đèn chỉ thị hướng/đèn báo rẽ [direction indicator] -
ディレクター
Mục lục 1 n 1.1 giám đốc 2 Tin học 2.1 Director [Director] n giám đốc Tin học Director [Director] -
ディン
Tin học DIN [DIN] -
ディンギー
n xuồng nhỏ -
ディーラム
Tin học RAM động/DRAM [DRAM/dynamic random-access memory-DRAM] Explanation : Một loại chip nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM), biểu hiện... -
ディーラー
n cửa hàng/người buôn bán -
ディーブイディー
Tin học đĩa DVD [DVD/digital video disc-DVD] Explanation : Là thế hệ tiếp theo của đĩa quang. Với đĩa DVD, hình ảnh, âm thanh và... -
ディーブイディーラム
Tin học đĩa DVD-RAM [DVD-RAM] -
ディーブイディーロム
Tin học đĩa DVD-ROM [DVD-ROM/digital video disc-ROM] -
ディープ
n sự sâu/sự sâu sắc -
ディープローディングトレーラー
Kỹ thuật xe moóc tải trọng sâu [deep-loading trailer] -
ディープドローイング
Kỹ thuật sự vuốt sâu/sự thúc sâu [deep drawing] -
ディープソケットレンチ
Kỹ thuật chìa vặn ống nối sâu [deep socket-wrench]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.