- Từ điển Nhật - Việt
デクパージュ
Xem thêm các từ khác
-
デグリー
Kỹ thuật độ [degree] -
デグリーサ
Kỹ thuật thiết bị làm sạch dầu mỡ/dụng cụ rửa/lau [degreaser] -
デケイ
Tin học suy yếu tín hiệu [decay (vs)] Explanation : Là quá trình tín hiệu bị suy yếu dần theo thời gian. -
デコレーション
n sự trang trí/sự trang hoàng -
デコンプ
Kỹ thuật sự giảm áp/sự khử áp [de-comp] -
デコンプレバー
Kỹ thuật cần giảm áp/cần khử áp [decomp lever] -
デコンプレッション
Kỹ thuật sự giảm áp/sự khử áp [decompression] -
デコンプレッサー
Kỹ thuật bộ giảm áp/bộ khử áp [decompressor] -
デコンパイラ
Tin học bộ biên dịch ngược [decompiler] Explanation : Là chương trình dùng để dịch ngược từ mã máy về dạng mã của ngôn... -
デコンストラクション
Kinh tế tái cấu trúc [Deconstruction] Explanation : 社会、市場の変化に対して、パラダイム・シフトが行われ、事業構造を価値配分の大きいものへ変化させ、新しい経営環境に対応したビジネスモデルの再構築をすること。 -
デコード
Tin học giải mã [decode] -
デコーダ
Mục lục 1 n 1.1 người giải mã 2 Tin học 2.1 bộ giải mã [decoder] n người giải mã Tin học bộ giải mã [decoder] -
デコーダー
n người giải mã -
デザート
Mục lục 1 n 1.1 món tráng miệng 2 n 2.1 sa mạc 3 n 3.1 tráng miệng n món tráng miệng n sa mạc n tráng miệng -
デザイナー
n nhà thiết kế (thời trang) -
デザイナーニセン
Tin học chương trình Designer2000 [Designer2000] -
デザイン
Mục lục 1 n 1.1 sự thiết kế thời trang 2 Kỹ thuật 2.1 bản thiết kế [design] 2.2 bản vẽ phác [design] 2.3 đề án [design]... -
デザインする
Mục lục 1 n 1.1 thiết kế 2 vs 2.1 thiết kế thời trang n thiết kế vs thiết kế thời trang -
デザイン寸法
Tin học [ でざいんすんぽう ] kích thước thiết kế [design size] -
デザインセンター
Tin học trung tâm thiết kế [design center]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.