- Từ điển Nhật - Việt
デジタル信号
Xem thêm các từ khác
-
デジタル信号プロセッサ
Tin học [ デジタルしんごうプロセッサ ] bộ xử lý tín hiệu số-DSP [Digital Signal Processor/DSP] -
デジタル信号処理素子
[ でじたるしんごうしょりそし ] n Bộ Xử lý Tín hiệu Số -
デジタル化
Tin học [ デジタルか ] việc số hoá [digitization (vs)] -
デジタルメータ
Kỹ thuật đồng hồ số [digital meter] -
デジタルモニタインタフェース標準
[ でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん ] n Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình -
デジタルラジオ
Tin học rađiô số [digital radio] -
デジタル・ミレニアム著作権法
[ でじたる・みれにあむちょさくけんほう ] n Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số -
デジタルビデオ
n Video kỹ thuật số -
デジタルビデオディスク
Tin học đĩa DVD [Digital Video Disk] Explanation : Là thế hệ tiếp theo của đĩa quang. Với đĩa DVD, hình ảnh, âm thanh và dữ liệu... -
デジタルオーディオけいしきのファイル
Tin học [ デジタルオーディオ形式のファイル ] tệp âm thanh số [digital audio file] -
デジタルオーディオ形式のファイル
Tin học [ デジタルオーディオけいしきのファイル ] tệp âm thanh số [digital audio file] -
デジタルオーディオラジオサービス
Tin học dịch vụ truyền thanh số [digital audio radio service (DARS)] -
デジタルオーディオテープ
n Băng nghe nhìn -
デジタルカメラ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 Máy ảnh kỹ thuật số 2 Tin học 2.1 máy ảnh kỹ thuật số [digital camera] Kỹ thuật Máy ảnh kỹ... -
デジタルコンピューター
Tin học máy tính số/máy tính digital [digital computer] Explanation : Loại máy tính dùng các số rời rạc 0 và 1 để biểu diễn... -
デジタルスピードメータ
Kỹ thuật công tơ mét kỹ thuật số [digital speedometer] -
デジタル写真
Tin học [ デジタルしゃしん ] ảnh kỹ thuật số [digital picture] -
デジタル回線
Tin học [ デジタルかいせん ] đường truyền số [digital line] -
デジタル音楽
Tin học [ デジタルおんがく ] nhạc số [digital music] -
デジタル音楽ファイル
Tin học [ デジタルおんがくファイル ] tệp âm thanh số [digital sound file]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.