- Từ điển Nhật - Việt
データ転送速度
Mục lục |
Kỹ thuật
[ データてんそうそくど ]
tốc độ chuyển dữ liệu [data transfer rate]
Tin học
[ データてんそうそくど ]
tốc độ truyền dữ liệu [data transfer rate]
- Explanation: Tốc độ truyền dữ liệu là độ đo lượng thông tin số có thể truyền qua một kênh trong một giây. Còn được gọi là thông suất (throughput). Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ truyền dữ liệu, như băng thông đường truyền, độ suy giảm, khoảng cách, môi trường truyền...///Tốc độ theo bit (bit rate) của một kênh truyền là số bit trên một giây có thể truyền qua kênh đó. Cáp Ethernet 10 Mbit/s có tốc độ gấp 10 lần so với đường truyền tốc độ 1 Mbit/s. Các hệ viễn thông và mạng như Ethernet có tốc độ bit xác định theo chuẩn để bảo đảm không vượt quá sức tải của thiết bị đang dùng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
データ転送段階
Tin học [ データてんそうだんかい ] giai đoạn truyền dữ liệu [data transfer phase] -
データ辞書
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ データじしょ ] 1.1.1 từ điển dữ liệu [data dictionary] 1.2 [ でーたじしょ ] 1.2.1 từ điển dữ... -
データ集線装置
Tin học [ データしゅうせんそうち ] bộ tập kết dữ liệu [data concentrator] -
データ通信
Mục lục 1 [ データつうしん ] 1.1 n 1.1.1 sự truyền dữ liệu/sự trao đổi dữ liệu 2 Tin học 2.1 [ データつうしん ] 2.1.1... -
データ通信装置
Tin học [ データつうしんそうち ] Thiết Bị Truyền Thông Dữ Liệu-DCE [data communications equipment] -
データ通信機器
Tin học [ データつうしんきき ] Thiết Bị Truyền Thông Dữ Liệu-DCE [Data Communications Equipment/DCE] -
データ送信装置
Tin học [ データそうしんそうち ] nguồn dữ liệu [data source] -
データ連鎖
Tin học [ データれんさ ] chuỗi dữ liệu [data chaining] -
データ抽象化
Tin học [ でーたちゅうしょうか ] sự trừu tượng hóa dữ liệu [data abstraction] -
データ暗号化規格
Tin học [ でーたあんごうかきかく ] chuẩn nén dữ liệu DES [data encryption standard (DES)] -
データ投入
Tin học [ データとうにゅう ] mục dữ liệu [data entry] -
データ損失
Tin học [ データそんしつ ] sự mất dữ liệu [data loss] -
データ構造
Tin học [ データこうぞう ] cấu trúc dữ liệu [data structure] -
データ機密保護
Tin học [ データきみつせいほご ] an toàn dữ liệu/an ninh dữ liệu/bảo mật dữ liệu [data security] -
データ欠損
Tin học [ データけっそん ] thiếu dữ liệu [data unavailability/lack of data/shortage of data] -
データ段階化
Tin học [ データだんかいか ] sự dàn dựng dữ liệu [data staging] -
データ混在環境
Tin học [ データこんざいかんきょう ] môi trường nhiều kiểu dữ liệu [mixed data (type) environment] -
データ流れ
Tin học [ データながれ ] luồng dữ liệu [data flow] -
データ文字
Tin học [ データもじ ] ký tự dữ liệu [data character] -
データ操作言語
Tin học [ データそうさげんご ] ngôn ngữ thao tác dữ liệu [Data Manipulation Language/DML]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.