- Từ điển Nhật - Việt
トラフィックコントロール
Xem thêm các từ khác
-
トラフィックコンスタブル
Kỹ thuật cảnh sát giao thông [traffic constable] -
トラフィックシェーピング
Tin học thể hiện hóa lưu lượng [traffic shaping] -
トラフィックシグナル
Kỹ thuật tín hiệu đường sá [traffic signal] -
トラフィックサークル
Kỹ thuật chỗ đường vòng qua bục ngăn đường [traffic circle] vòng xuyến [traffic circle] -
トラフィック解析
Tin học [ トラフィックかいせき ] phân tích lưu lượng [traffic analysis] -
トラフィック輻輳
Tin học [ トラフィックふくそう ] tắc nghẽn giao thông (trên mạng)/nghẽn mạch/nghẽn mạng [traffic congestion] -
トラフィック量
Tin học [ トラフィックりょう ] lưu lượng [traffic load/traffic amount] -
トラフィケータ
Kỹ thuật đèn xi nhan [trafficator] -
トラニオン
Kỹ thuật ngõng trục/chốt ngang [trunnion] Explanation : Là một bộ phận nằm tại đầu trục chỗ khớp nối để vừa chuyển... -
トラニオンシャフト
Kỹ thuật cần ngõng trục [trunnion shaft] cần trục xoay [trunnion shaft] -
トラニオンジョイント
Kỹ thuật khớp nối ngõng trục [trunnion joint] khớp nối trục xoay [trunnion joint] -
トラホーム
n bệnh mắt hột -
トラベラ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cần trục [traveller] 1.2 con chạy [traveller] 1.3 con lăn [traveller] 1.4 người đi chào hàng [traveller] 1.5... -
トラベラーズチェック
n séc du lich -
トラベリング
Kỹ thuật đường chạy (của pít tông) [travelling] hành trình (của pít tông) [travelling] -
トラベリングロード
Kỹ thuật tải trọng hành trình [travelling load] -
トラベル
Mục lục 1 n 1.1 sự du lịch 2 Kỹ thuật 2.1 hành trình (pít tông) [travel] 2.2 sự di chuyển/sự dịch chuyển/di chuyển/dịch chuyển... -
トラベルスター
Tin học Travelstar [Travelstar] -
トライポッド
Tin học Tripod [Tripod] -
トライヤル
Kỹ thuật sự thử [trial] sự thử nghiệm/cuộc thử nghiệm [trial]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.