- Từ điển Nhật - Việt
トラムウェイ
Xem thêm các từ khác
-
トラムカム
Kỹ thuật cam của xe điện [tram cam] -
トラムカー
Kỹ thuật xe điện [tram car] -
トラメル
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dưỡng chỉnh máy [trammel] 1.2 dưỡng định vị phôi trên máy [trammel] 1.3 thước vẽ elip [trammel] Kỹ... -
トラランス
Kỹ thuật độ dung sai [tolerance] -
トランペット
Mục lục 1 n 1.1 kèn trompet 2 Kỹ thuật 2.1 ống lọc [trumpet] n kèn trompet Kỹ thuật ống lọc [trumpet] -
トランプ
Mục lục 1 n 1.1 bài tây/tú lơ khơ/bộ bài 2 n 2.1 lá bài 3 Kỹ thuật 3.1 tàu hàng không định bến/tàu hàng không theo tuyến... -
トランプで占う
[ とらんぷでうらなう ] exp bói bài -
トランプゲーム
n ván bài -
トランプをする
n đánh bài -
トランドル
Kỹ thuật bánh xe nhỏ [trundle] xe tải bánh thấp/xe rùa [trundle] -
トランキライザー
n thuốc an thần -
トランキング
Tin học kết nối chính [trunking] -
トランク
Mục lục 1 n 1.1 hòm 2 n 2.1 hòm/rương/va-li to 3 n 3.1 rương 4 n 4.1 va li 5 Kỹ thuật 5.1 đường ống [trunk] 5.2 thùng rửa quặng... -
トランクライン
Kinh tế đường liên tỉnh [Trunk Line] Explanation : 鉄道、航空、船舶などでの幹線輸送のこと。これに対して支線、ローカル線のことをフィーダー(Feeder)と呼ぶ。 -
トランクリッド
Kỹ thuật nắp thùng [trunk lid] -
トランクロード
Kỹ thuật đường chính/đường trục [trunk road] -
トランクロック
Kỹ thuật khóa đường ống [trunk lock] -
トランクピストン
Kỹ thuật pít tông không chốt ngang [trunk piston] Explanation : Một loại pít tông nối chặt với thanh truyền không qua trung gian... -
トランクオープナ
Kỹ thuật dụng cụ tháo vòi [trunk opener] -
トランクス
Mục lục 1 n 1.1 quần sịp/quần đùi bó thể thao của nam giới 2 Kỹ thuật 2.1 Quần đùi, quần soóc n quần sịp/quần đùi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.