- Từ điển Nhật - Việt
トランドル
Xem thêm các từ khác
-
トランキライザー
n thuốc an thần -
トランキング
Tin học kết nối chính [trunking] -
トランク
Mục lục 1 n 1.1 hòm 2 n 2.1 hòm/rương/va-li to 3 n 3.1 rương 4 n 4.1 va li 5 Kỹ thuật 5.1 đường ống [trunk] 5.2 thùng rửa quặng... -
トランクライン
Kinh tế đường liên tỉnh [Trunk Line] Explanation : 鉄道、航空、船舶などでの幹線輸送のこと。これに対して支線、ローカル線のことをフィーダー(Feeder)と呼ぶ。 -
トランクリッド
Kỹ thuật nắp thùng [trunk lid] -
トランクロード
Kỹ thuật đường chính/đường trục [trunk road] -
トランクロック
Kỹ thuật khóa đường ống [trunk lock] -
トランクピストン
Kỹ thuật pít tông không chốt ngang [trunk piston] Explanation : Một loại pít tông nối chặt với thanh truyền không qua trung gian... -
トランクオープナ
Kỹ thuật dụng cụ tháo vòi [trunk opener] -
トランクス
Mục lục 1 n 1.1 quần sịp/quần đùi bó thể thao của nam giới 2 Kỹ thuật 2.1 Quần đùi, quần soóc n quần sịp/quần đùi... -
トランクタイプ
Tin học kiểu kết nối chính [trunk type] -
トランザクトエスキューエル
Tin học Transact-SQL [Transact-SQL] -
トランザクション
Tin học giao dịch [transaction] -
トランザクションロールバック
Tin học khôi phục lại trạng thái trước giao dịch [transaction rollback/rollback] -
トランザクション分枝
Tin học [ とらんざくしょんぶんし ] nhánh giao dịch [transaction branch] -
トランザクション分枝識別子
Tin học [ とらんざくしょんぶんししきべつし ] số nhánh giao dịch [transaction branch identifier] -
トランザクションコミットメント
Tin học sự cam kết giao dịch [transaction commitment/commitment] -
トランザクション処理応用サービス要素
Tin học [ とらんざくしょんしょりおうようサービスようそ ] TPASE [Transaction Processing Application Service Element/TPASE] -
トランザクション処理チャネル
Tin học [ とらんざくしょんしょりチャネル ] kênh xử lý giao dịch [Transaction Processing channel/channel] -
トランザクション処理プロトコル機械
Tin học [ とらんざくしょんしょりぷろとこるきかい ] máy xử lý giao dịch [Transaction Processing Protocol Machine/TPPM]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.