- Từ điển Nhật - Việt
トランスアクスル
Xem thêm các từ khác
-
トランスジューサ
Kỹ thuật bộ chuyển đổi [transducer] máy biến năng [transducer] -
トランズアクション
Tin học giao dịch [transaction] -
トラーガ
Kỹ thuật Trager [Trager] -
トラップ
Mục lục 1 n 1.1 nhạc gia truyền thống 2 Kỹ thuật 2.1 bộ gom [trap] 2.2 cửa sập [trap] 2.3 đá trap/bazan [trap] 2.4 xe hai bánh [trap]... -
トラップする
n đón bóng -
トラップドア
Kỹ thuật cửa sập/cửa lật (sàn, trần nhà) [trap door] -
トラッド
adj-na thuộc về truyền thống -
トラッカ
Kỹ thuật người lái xe tải [trucker] -
トラッキング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự theo dõi/sự đặt đường ray [tracking] 1.2 sự vận chuyển bằng toa xe [trucking] 1.3 sự vận chuyển... -
トラッキングストック
Kinh tế cổ phần mục tiêu [Tracking stock] Category : 株式 Explanation : 特定の事業部門の業績にリンクした株式。///例えば高成長が期待できる事業を行っているが本業は低成長である企業が分社化など組織形態を変えることなく、当該事業部門の支配権を維持したまま資金調達を行うケースなどに発行される。一方トラッキングストックを購入する投資家には、同社の当該事業に限定して投資を行う機会を提供する。///普通株式とは、配当・議決権・残余財産分配請求権などで異なり、発行ケースにより様々な条件が設定されるが、基本的にはトラッキングストックとして発行された事業の業績に基づいて配当が支払われ、議決権については、例えば普通株式の議決権を基準として、企業全体の時価総額に占める同事業部門の時価総額の割合に応じて変動させるなどの形がとられる。... -
トラッキング記号
Tin học [ とらっきんぐきごう ] ký hiệu theo vết [tracking symbol] -
トラック
Mục lục 1 n 1.1 cam nhông 2 n 2.1 đường chạy (thể thao) 3 n 3.1 vòng đua 4 n 4.1 xe cam nhông 5 n 5.1 xe tải lớn 6 Kỹ thuật 6.1... -
トラックとフィルド
n Điền kinh -
トラックみつど
Tin học [ トラック密度 ] mật độ rãnh ghi [track density] -
トラック密度
Tin học [ トラックみつど ] mật độ rãnh ghi [track density] -
トラックマン
Kỹ thuật người lái xe tải [truck man] -
トラックバー
Kỹ thuật trục xe tải [truck bar] -
トラックル
Kỹ thuật giường đẩy [truckle] giường gầm [truckle] Explanation : Giường thấp có bánh xe có thể đẩy vào gầm giường khác. -
トラックレース
Kỹ thuật đường đua/quỹ đạo (hạt) [track race] -
トラックレストロリ
Kỹ thuật ô tô điện [trackless trolley]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.