- Từ điển Nhật - Việt
トランスレーションカム
Xem thêm các từ khác
-
トランスレータ
Kỹ thuật máy dịch/bộ chuyển đổi [translator] -
トランスロット
Kỹ thuật sự di chuyển/sự dời chỗ/sự dịch chuyển [translot] -
トランステナー
Kỹ thuật cẩu khung/cẩu di động -
トランステナーほうしき
Kỹ thuật [ トランステナー方式 ] hệ thống bốc dỡ container trên cẩu di động -
トランステナー方式
Kỹ thuật [ トランステナーほうしき ] hệ thống bốc dỡ container trên cẩu di động -
トランスファ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chuyển tàu/chuyển xe [transfer] 1.2 sự di chuyển/sự dời chỗ/sự dịch chuyển [transfer] 1.3 sự nhượng... -
トランスファマシン
Kỹ thuật máy truyền [transfer machine] -
トランスファポート
Kỹ thuật lỗ truyền (nhiệt...)/lỗ của kênh chuyển [transfer port] -
トランスファレーショ
Kỹ thuật hệ số truyền [transfer ratio] -
トランスファボックス
Kỹ thuật hộp truyền [transfer box] -
トランスファプレート
Kỹ thuật tấm truyền [transfer plate] -
トランスファキャリパス
Kỹ thuật thước cặp truyền [transfer calipers] -
トランスファケース
Kỹ thuật hộp truyền [transfer case] Explanation : Là bộ bánh răng phụ, trên các xe có mọi bánh phát động. Bộ phận này giúp... -
トランスフォーマ
Kỹ thuật máy biến áp/máy biến thế [transformer] -
トランスアクスル
Kỹ thuật trục ngang [Trans-axle] -
トランスジューサ
Kỹ thuật bộ chuyển đổi [transducer] máy biến năng [transducer] -
トランズアクション
Tin học giao dịch [transaction] -
トラーガ
Kỹ thuật Trager [Trager] -
トラップ
Mục lục 1 n 1.1 nhạc gia truyền thống 2 Kỹ thuật 2.1 bộ gom [trap] 2.2 cửa sập [trap] 2.3 đá trap/bazan [trap] 2.4 xe hai bánh [trap]... -
トラップする
n đón bóng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.