- Từ điển Nhật - Việt
トーションバースプリング
Kỹ thuật
lò xo thanh xoắn [torsion-bar spring]
- Category: ô tô [自動車]
- Explanation: スプリングの一種。コイル型ではなく、鉄棒の一方を固定し、もう一方を可動するにようにしてそのねじれをスプリングに活用するもの。スペースを節約できるメリットがある。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
トーションゴム
Kỹ thuật gôm xoắn [torsion gum] -
トーションスプリング
Kỹ thuật lò xo xoắn [torsion spring] -
トースト
Mục lục 1 n 1.1 bánh mì nướng 2 n 2.1 bánh mỳ nướng n bánh mì nướng n bánh mỳ nướng -
トースター
n lò nướng điện (thường là nướng bánh mỳ)/lò nướng bánh -
トータル
Mục lục 1 adj-na 1.1 một cách tổng thể/có tính tổng thể 2 n 2.1 tổng thể/tổng cộng adj-na một cách tổng thể/có tính tổng... -
トータルマイレージ
Kỹ thuật toàn bộ khoảng cách tính theo dặm [total mileage] tổng cước phí tính theo dặm [total mileage] -
トータルリダクションレーショ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cấp giảm tốc toàn bộ [total reduction ratio] 1.2 hệ số khử toàn bộ [total reduction ratio] 1.3 tỷ số... -
トータルロード
Kỹ thuật trọng tải toàn bộ [total load] -
トータル・クオリティー・コントロール
Kinh tế quản lý chất lượng toàn diện [Total Quality Control(TQC)] Explanation : 総合的品質管理の意味で、研究、技術、生産、販売、流通など企業の一連の仕事全体の品質の管理を行うものである。///このために各仕事の単位ごとにQCサークルを組織し、個人個人の仕事の意味や価値を探求して、質の向上を行い、全社的に品質の向上を図っていくものである。 -
トータルウエート
Kỹ thuật trọng lượng toàn bộ [total weight] -
トータルギアレーショ
Kỹ thuật tỷ số truyền động (bánh xe) toàn bộ [total gear-ratio] -
トータルコスト
Tin học chi phí tổng [total cost] -
トータルシステム
Tin học toàn hệ thống [total system] -
トップ
Mục lục 1 n 1.1 áo khoác ngắn của phụ nữ 2 Kỹ thuật 2.1 chóp/đầu/mũ/đỉnh [top] 2.2 phần trên cao/trên đỉnh/mui xe [top]... -
トップバッター
n trận đấu đỉnh cao (môn bóng) -
トップライン
Kỹ thuật đường đỉnh răng [top line] Explanation : Đường đỉnh răng của bánh răng. -
トップリング
Kỹ thuật vòng piston trên [top ring (of the piston)] -
トップレス
n áo hở ngực -
トップビーム
Kỹ thuật dầm sàn/dầm đỉnh [top beam] -
トップディッドセンター
Kỹ thuật điểm chết trên [top dead-center]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.