- Từ điển Nhật - Việt
ドム
Tin học
DOM [DOM]
Xem thêm các từ khác
-
ドランジット代理
đại lý quá cảnh -
ドラッギング
sự cào [dragging], sự kéo [dragging], sự vét [dragging] -
ドラッグ
sự mạnh mẽ/quyết liệt, dụng cụ nạo vét [drag], gầu cào [drag], lực cản [drag], phanh cào bừa/phanh kéo lê [drag], sự cản... -
ドラッグレース
cuộc đua xe hơi [drag race] -
ドラッグロッド
thanh kéo [drag rod] -
ドライ
khô khan/thực dụng, sự khô/sự khô khan/sự thực dụng, ~ な青年: người thanh niên thực dụng, ~ アイス: đá... -
ドリッピング
sự chảy mạt [dripping], sự chảy nhỏ giọt [dripping] -
ドリブル
sự rê bóng (thể thao), sự nhỏ giọt [dribble], sự rò rỉ [dribble] -
ドル
búp bê, đô la, đồng đô- la, mỹ kim, ghi chú: tiền của mỹ và một số nước khác -
ドレーン
rãnh/mương/máng/cống/tiêu nước/thoát nước [drain] -
ドロー
sự vẽ sơ đồ/vẽ thiết kế trong xây dựng/kiến trúc -
ドン
đồng -
ドット
dấu chấm hết câu, dot [dot], explanation : Đuôi của file mẫu văn bản word. -
ドッド
bộ quốc phòng mỹ [dod/u.s. department of defense] -
ドイツ
nước Đức -
ドウプ
chất chống kích nổ [dope], chất kích tạp (pha vào chất bán dẫn)/pha chất phụ gia [dope], chất phụ gia [dope], pha chất kích... -
ドス
hệ Điều hành dos, thanh kiếm của yakuza, hệ điều hành dos [dos], explanation : hệ điều hành tiêu chuẩn một người sử dụng... -
ニューズ
tin tức/thời sự -
ニューズレター
thư thông báo/thư tin tức [newsletter] -
ニーズ
nhu cầu, nhu cầu [needs], needs [needs], explanation : ニーズとは、顧客や関係者が要望または期待していることをいう。こちらの行動が相手の満足を得るには、相手のニーズに合っていなければならない。///ニーズは、顧客や関係者の言うことをしっかり聞くことによって、つかむことができる。///そのポイントは、(1)顧客や関係者の要望、期待を確認する(ニーズをつかむ)、(2)ニーズはいつも明確とは限らず、漠然としているものもある(ニーズを掘り下げる)、(3)ニーズに応えるために考え、行動する(ニーズに対応する)。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.