Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ドライバビリティ

Kỹ thuật

khả năng dẫn động/khả năng truyền động [drivability]
khả năng điều khiển [drivability]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ドライヤ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chất làm khô [drier/dryer] 1.2 lò sấy/máy sấy/thiết bị làm khô [drier/dryer] 1.3 Máy sấy tóc Kỹ thuật...
  • ドライヤー

    n máy sấy tóc
  • ドライライナー

    Kỹ thuật đệm lót khô [dry liner] ống lót khô/bạc lót khô/máng lót khô [dry liner]
  • ドライングランプ

    Kỹ thuật đèn sấy khô [drying lamp]
  • ドライングアッパ

    Kỹ thuật sấy khô [drying-up]
  • ドライブ

    Mục lục 1 n 1.1 sự lái xe 2 Kỹ thuật 2.1 kích thích [drive] 2.2 lái/điều khiển [drive] 2.3 nguồn dẫn động [drive] 2.4 ổ đĩa...
  • ドライブいち

    Tin học [ ドライブ位置 ] vị trí ổ đĩa [drive position]
  • ドライブ名

    Tin học [ ドライブめい ] ký tự ký hiệu ổ đĩa [drive letter/drive letter designator] Explanation : Ví dụ A là ký hiệu cho ổ đĩa...
  • ドライブ位置

    Tin học [ ドライブいち ] vị trí ổ đĩa [drive position]
  • ドライブマナー

    Kỹ thuật cách lái/cách điều khiển [drive manner]
  • ドライブマップ

    Kỹ thuật bản đồ điều khiển [drive map]
  • ドライブチェーン

    Kỹ thuật xích tải [Drive chain]
  • ドライブライン

    Kỹ thuật đường dây điều khiển [drive line]
  • ドライブレンジ

    Kỹ thuật phạm vi truyền động/biên độ truyền động [drive range]
  • ドライブレスワークステーション

    Tin học trạm không có ổ đĩa [driveless workstation] Explanation : Là trạm làm việc (máy tính) không có ổ đĩa riêng. Toàn bộ...
  • ドライブピニオン

    Kỹ thuật bánh răng chủ động [drive pinion]
  • ドライブフィット

    Kỹ thuật sự lắp căng [drive fit]
  • ドライブベイ

    Tin học khoang ổ đĩa [drive bay/storage bay] Explanation : Một ổ chứa hoặc khoảng hở mà bạn có thể lắp đặt ổ đĩa cứng...
  • ドライブめい

    Tin học [ ドライブ名 ] ký tự ký hiệu ổ đĩa [drive letter/drive letter designator] Explanation : Ví dụ A là ký hiệu cho ổ đĩa...
  • ドライブイン

    Kỹ thuật bãi chiếu bóng phục vụ khách ngồi trong ô tô [drive-in] quầy ăn phục vụ khách ngồi trong ô tô [drive-in]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top