- Từ điển Nhật - Việt
ドライビングピニオン
Xem thêm các từ khác
-
ドライビングデンツ
Kỹ thuật răng dẫn động/răng truyền động [driving dents] -
ドライビングフィット
Kỹ thuật sự lắp căng [driving fit] -
ドライビングフォース
Kỹ thuật lực dẫn động [driving force] -
ドライビングドグ
Kỹ thuật chốt dẫn động [driving dog] -
ドライビングホイール
Kỹ thuật bánh xe dẫn động/bánh xe chủ động [driving wheel] -
ドライビングアクスル
Kỹ thuật trục dẫn động/trục truyền động [driving axle] -
ドライビングギア
Kỹ thuật bánh răng chủ động [driving gear] -
ドライビングクロー
Kỹ thuật vấu dẫn động/vấu truyền động [driving claw] -
ドライビングシャフト
Kỹ thuật trục dẫn động/trục truyền động [driving shaft] -
ドライビングサイド
Kỹ thuật cạnh dẫn động [driving side] -
ドライディスククラッチ
Kỹ thuật ly hợp đĩa khô [dry-disk clutch] -
ドライディスク レクチファイヤ
Kỹ thuật bộ hiệu chỉnh đĩa khô [dry-disk rectifier] -
ドライフラワー
n hoa khô -
ドライフリクション
Kỹ thuật ma sát khô [dry friction] -
ドライドック
Kỹ thuật đốc khô/ụ khô -
ドライアイス
Kỹ thuật băng khô [dry ice] -
ドライウエート
Kỹ thuật trọng lượng khô [dry weight] -
ドライクラッチ
Kỹ thuật ly hợp khô [dry clutch] -
ドライグラインジング
Kỹ thuật nghiền khô [dry grinding] -
ドライスターチング
Kỹ thuật sự khởi động khô [dry starting]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.