- Từ điển Nhật - Việt
ドラーフチング
Mục lục |
Kỹ thuật
bản đồ [drafting]
bản gốc phần tô màu [drafting]
sự vẽ [drafting]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ドラーフチングペーパー
Kỹ thuật giấy vẽ [drafting paper] -
ドラーフト
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bản dự thảo/bản đồ án/dự thảo/phác thảo 1.2 sự hút/sức hút/dòng khí/luồng gió 1.3 sự kéo... -
ドラーフトチューブ
Kỹ thuật ống hút [draft tube] -
ドラーフトホール
Kỹ thuật lỗ thông gió/lỗ thoát [draft hole] -
ドラーフトタイプエアクーリング
Kỹ thuật sự làm mát bằng không khí kiểu hút [draft-type air-cooling] -
ドラッグライン
Kỹ thuật dây kéo/máy xúc có gàu [dragline] -
ドラッグリンク
Kỹ thuật thanh kéo [drag link] -
ドラッグロック
Tin học khóa không cho kéo [drag lock] -
ドラッグショベル
Kỹ thuật gàu xúc kéo [drag shovel] -
ドラッグストリップ
Kỹ thuật dải kéo [drag strip] -
ドラッグスター
Kỹ thuật xe đua [dragster] -
ドラッグ&ドロップ
Tin học kéo và thả [drag and drop] -
ドラフト
n phác thảo/phác họa -
ドラフトモード
Tin học chế độ nháp [draft mode] Explanation : Là chế độ in nháp cung cấp bởi hầu hết các máy in. Chế độ này cho phép in... -
ドライバ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bánh dẫn [driver] 1.2 bộ kích thích [driver] 1.3 bộ phận phát động/bộ phận chủ động (của truyền... -
ドライバー
Mục lục 1 n 1.1 cái tuộc nơ vít 2 n 2.1 tô vít/tuốc nơ vít n cái tuộc nơ vít n tô vít/tuốc nơ vít -
ドライバーズシート
Kỹ thuật ghế lái xe/chỗ của lái xe [drivers seat] -
ドライバビリティ
Kỹ thuật khả năng dẫn động/khả năng truyền động [drivability] khả năng điều khiển [drivability] -
ドライヤ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chất làm khô [drier/dryer] 1.2 lò sấy/máy sấy/thiết bị làm khô [drier/dryer] 1.3 Máy sấy tóc Kỹ thuật... -
ドライヤー
n máy sấy tóc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.