- Từ điển Nhật - Việt
ドリブンギア
Kỹ thuật
bánh răng bị động/bánh răng bị dẫn [driven gear]
cơ cấu bị dẫn [driven gear]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ドリブンシャフト
Kỹ thuật trục bị động [driven shaft] -
ドリフト
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chày lèn/chày nung [drift] 1.2 chệch hướng [drift] 1.3 mũi đột/đục xảm [drift] 1.4 sự kéo theo/đục/đột/xảm... -
ドリフトピン
Kỹ thuật chốt giạt/chốt trôi [drift pin] -
ドリフトアングル
Kỹ thuật góc giạt/góc trôi [drift angle] -
ドリフトアップアングル
Kỹ thuật góc trôi lên [drift-up angle] -
ドリアン
Mục lục 1 n 1.1 người Đo-ri-an/kiểu Đo-ri-an (thuộc cổ Hylạp) 2 n 2.1 quả sầu riêng/sầu riêng n người Đo-ri-an/kiểu Đo-ri-an... -
ドルきごう
Tin học [ ドル記号 ] ký hiệu đô la $ [dollar sign ($)] -
ドルのプール製
Kinh tế [ どるのぷーるせい ] tổng quĩ đô la [dollar pool] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ドルかい
[ ドル買い ] n sự mua bán đô la -
ドル圏
Kinh tế [ どるけん ] khu vực đô la [dollar area] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ドル地域
Kinh tế [ どるちいき ] khu vực đô la [dollar area] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ドルフィンキック
n kiểu bơi nhảy lên của cá heo -
ドル記号
Tin học [ ドルきごう ] ký hiệu đô la $ [dollar sign ($)] -
ドル買い
[ ドルかい ] n sự mua bán đô la -
ドレンチング
Kỹ thuật sự thấm nước/sự ngâm nước/sự nhúng nước/nhúng/ngâm/tẩm [drenching] -
ドレンバルブ
Kỹ thuật van xả [drain valve] -
ドレーンバルブ
Kỹ thuật van xả/van tháo [drain valve] -
ドレーンプラグ
Kỹ thuật nút xả/nút tháo [drain plug] -
ドレーンパイプ
Kỹ thuật ống tháo nước/ống tiêu nước [drain pipe] -
ドレーンコック
Kỹ thuật van xả/van tháo [drain cock]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.