- Từ điển Nhật - Việt
ドロップフォージング
Xem thêm các từ khác
-
ドロップドフレーム
Kỹ thuật khung gầm thấp [dropped frame] -
ドロップアウト
Tin học mất dữ liệu tức thời [drop-out] Explanation : Là sự mất dữ liệu tức thời khi đọc-ghi dữ liệu, vì thế gây ra... -
ドロップアウトカラー
Tin học màu nhiễu [drop-out colour] -
ドロップイン
Tin học đọc dữ liệu sai tức thời [drop-in] Explanation : Là sự đọc dữ liệu sai tức thời khi đọc-ghi dữ liệu, vì thế... -
ドロップインボルテージ
Kỹ thuật điện áp sụt [drop-in voltage] -
ドロップケーブル
Tin học cáp nối cạc [drop cable (for workstations)] Explanation : Là một loại cáp, cũng được coi là cáp thu nhận tín hiệu, dùng... -
ドロップセンターリム
Kỹ thuật vành tâm sai [drop-center rim] -
ドロス
Kỹ thuật xỉ sắt [dross] Category : luyện kim [冶金] -
ドーナツ
n bánh có lạc/bánh có đậu -
ドーナツコイル
Kỹ thuật cuộn dây hình xuyến [doughnut coil] -
ドーナツタイヤ
Kỹ thuật lốp hình xuyến [doughnut tire] -
ドーマーウインドー
n cửa sổ ở mái nhà/giếng trời -
ドーム
n tòa nhà mái tròn 東京 ~: tòa nhà mái tròn ở Tokyo, là một sân vận động -
ドームランプ
Kỹ thuật đèn dưới mui xe [dome lamp] -
ドームヘッドピストン
Kỹ thuật pít tông có nắp chụp [dome-head piston] -
ドームヘッドシリンダー
Kỹ thuật buồng đốt có hình bán cầu [dome-head cylinder] -
ドーリ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đầu máy để ghé toa tàu (ở sân bay) [dolly] 1.2 khuôn đỡ đinh tán [dolly] 1.3 xe đẩy (tay) [dolly] Kỹ... -
ドーリブロック
Kỹ thuật đe đa dạng [dolly block] Explanation : Đe đa dạng để sửa chỗ móp trên thân xe. -
ドープ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chất chống kích nổ [dope] 1.2 chất kích tạp (pha vào chất bán dẫn)/pha chất phụ gia [dope] 1.3 chất... -
ドープスカベンジング
Kỹ thuật sự xả hết chất chống kích nổ [dope scavenging] sự xả hết chất phụ gia [dope scavenging]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.