- Từ điển Nhật - Việt
ドープスカベンジング
Kỹ thuật
sự xả hết chất chống kích nổ [dope scavenging]
sự xả hết chất phụ gia [dope scavenging]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ドーピング
n doping -
ドーエル
Kỹ thuật chốt định vị/then nhỏ để gài/giữ chặt một phần trên toàn thể [dowel] -
ドーゴム
Kỹ thuật gôm nhão [dough gum] -
ドーザ
Kỹ thuật máy ủi/máy húc [dozer] -
ドーターカード
Tin học cạc con [daughter card] -
ドータカード
Tin học cạc con [daughter card] -
ドット印字装置
Tin học [ どっといんじそうち ] máy in ma trận điểm/máy in kim [dot (matrix) printer/matrix printer] Explanation : Loại máy in gõ,... -
ドット字形
Tin học [ どっとじけい ] kiểu điểm [dot-style] -
ドットマトリックス文字発生器
Tin học [ どっとまとりっくすもじはっせいき ] bộ tạo ký tự ma trận điểm [dot matrix character generator] -
ドットマトリクス
Tin học ma trận điểm [dot matrix] -
ドットマトリクスプリンタ
Tin học máy in ma trận điểm/máy in kim [dot matrix printer] Explanation : Loại máy in gõ, tạo nên các văn bản và đồ hình bằng... -
ドットプリンタ
Tin học máy in ma trận điểm/máy in kim [dot (matrix) printer/matrix printer] Explanation : Loại máy in gõ, tạo nên các văn bản và... -
ドットパンチ
Kỹ thuật mũi đột điểm/mũi đột chấm [dot punch] -
ドットファイル
Tin học tệp chấm [dot file] Explanation : Trong UNIX, đây là tệp tin mà tên của nó có một chấm được đặt ở trước. Tệp... -
ドットドット
Tin học điểm-điểm [dot-dot] -
ドッキング
Mục lục 1 n 1.1 việc cho tàu vào cảng/việc cho tàu vào bến 2 Kỹ thuật 2.1 sự đưa tàu vào bến [docking] 2.2 sự đưa tàu... -
ドッキングする
n ghép -
ドック
Mục lục 1 n 1.1 ụ tàu 2 n 2.1 vũng tàu đậu 3 Kinh tế 3.1 ụ tàu [dock] 4 Tin học 4.1 doc [doc] n ụ tàu n vũng tàu đậu Kinh tế... -
ドックレシート
n biên lai kho cảng -
ドッグファイト
n chó cắn nhau/sự cắn xé lẫn nhau/cuộc hỗn chiến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.