- Từ điển Nhật - Việt
ニューヨーク証券取引所
Kinh tế
[ にゅーよーくしょうけんとりひきじょ ]
sở giao dịch chứng khoán New York [New York Stock Exchange (NYSE)]
- Explanation: 世界最大の証券取引所。ニューヨークのウォール街にある。通称ビッグボードとも呼ばれ、1929年の世界恐慌や1987年のブラックマンデーの発端になった市場でもある。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ニューラルネットワーク
Kỹ thuật mạng thần kinh [neural network] Explanation : 人間の神経細胞の情報処理方法をまねた演算機構 -
ニューライン
Tin học ký tự sang dòng mới [newline (character)] -
ニューリーダー
n nhà lãnh đạo mới -
ニューロ
n thuộc về thần kinh -
ニューロン
n nơ ro thần kinh -
ニューロコンピューティング
Tin học tính toán nơ ron [neuro-computing] -
ニューロコンピュータ
Tin học máy tính nơ ron [neuro-computer] -
ニュートラ
abbr truyền thống mới -
ニュートラル
Kỹ thuật điểm trung hòa/trung tính/trung hòa [neutral] số mo [neutral] Category : ô tô [自動車] Explanation : 中立。MT車の場合はギヤがどこにも入っていない状態を、またAT車ではNで示されたレンジを表す。ギヤとタイヤがつながっていないため、この状態のまま坂道に駐車するのは危険。 -
ニュートラルポイント
Kỹ thuật điểm trung hòa [neutral point] -
ニュートラルポジション
Kỹ thuật vị trí trung hòa [neutral position] -
ニュートラルライン
Kỹ thuật dây trung tính [neutral line] -
ニュートラル回転
Kỹ thuật [ にゅーとらるかいてん ] tốc độ không tải -
ニュートン
Kỹ thuật Niu tơn [Newton] -
ニューブリッジ
Tin học Newbridge [Newbridge] -
ニューフェース
n khuôn mặt mới/gương mặt mới/nghệ sĩ mới/ngôi sao mới -
ニューアンス
n sắc thái -
ニューウェーブ
n làn sóng mới -
ニューエコノミー
Kinh tế nền kinh tế mới [New Economy] Explanation : アメリカ経済が従来の景気循環を克服して、インフレなき経済成長が続く、新しい成長段階に入ったとする考え方。1991年から続く経済成長を背景に、1997年頃カリフォルニア大学のウェーバー準教授らが主張した理論。その背景には、ITの進展によって在庫管理技術が進歩したこと。需給調整が容易になり、労働者の生産性があがるので、コストインフレが発生しないことがあげられる。2000年秋以降のアメリカ景気減速によりニューエコノミー論も下火となった。 -
ニューカー
Kỹ thuật xe mới [new car]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.