- Từ điển Nhật - Việt
ニュートラル回転
Xem thêm các từ khác
-
ニュートン
Kỹ thuật Niu tơn [Newton] -
ニューブリッジ
Tin học Newbridge [Newbridge] -
ニューフェース
n khuôn mặt mới/gương mặt mới/nghệ sĩ mới/ngôi sao mới -
ニューアンス
n sắc thái -
ニューウェーブ
n làn sóng mới -
ニューエコノミー
Kinh tế nền kinh tế mới [New Economy] Explanation : アメリカ経済が従来の景気循環を克服して、インフレなき経済成長が続く、新しい成長段階に入ったとする考え方。1991年から続く経済成長を背景に、1997年頃カリフォルニア大学のウェーバー準教授らが主張した理論。その背景には、ITの進展によって在庫管理技術が進歩したこと。需給調整が容易になり、労働者の生産性があがるので、コストインフレが発生しないことがあげられる。2000年秋以降のアメリカ景気減速によりニューエコノミー論も下火となった。 -
ニューカー
Kỹ thuật xe mới [new car] -
ニューコアラ
Tin học NewCOARA [NewCOARA] -
ニュージェネレーション
Tin học thế hệ mới [new generation] -
ニュース
Mục lục 1 n 1.1 bản tin 2 n 2.1 thời sự 3 n 3.1 thông tin 4 n 4.1 tin tức 5 n 5.1 tin tức/thời sự n bản tin n thời sự n thông... -
ニュースきじ
Tin học [ ニュース記事 ] bài báo tin tức [news article] -
ニュースの通報
[ にゅーすのつうほう ] conj báo tin tức -
ニュースリーダ
Tin học chương trình đọc tin [newsreader] -
ニュースレター
n lá thư tin tức -
ニュースウォッチャー
Tin học NewsWatcher [NewsWatcher] -
ニュースエージェント
Tin học NewsAgent [NewsAgent] -
ニュースキャスター
n người đọc bản tin/phát thanh viên của đài truyền hình -
ニュースグループ
Tin học nhóm thông tin/nhóm thảo luận [NG/news group] Explanation : Trong hệ thống bảng bulletin dùng máy tính ( BBS máy tính), như... -
ニュースソース
n nguồn tin tức -
ニュースをとる
n bắt tin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.