- Từ điển Nhật - Việt
ネーミング
Xem thêm các từ khác
-
ネーチャー
n tự nhiên/thiên nhiên -
ネーチャートレール
n đường mòn tự nhiên -
ネーム
Mục lục 1 n 1.1 nhãn mác hàng hóa 2 n 2.1 tên n nhãn mác hàng hóa n tên -
ネームドパイプ
Tin học named pipe [named pipe] Explanation : Named pipes là giao diện cấp cao phục vụ việc truyền dẫn dữ liệu giữa các tiến... -
ネームサーバ
Tin học máy chủ tên [name-server] -
ネームサービス
Tin học dịch vụ tên [name service] -
ネールエナメル
n móng tay giả/móng chân giả -
ネーブ
Kỹ thuật may ơ [nave] -
ネーブル
n cam na-ven -
ネーティブファイルフォーマット
Tin học khuôn dạng tệp gốc [native file format] Explanation : Là khuôn dạng tệp mặc định mà một chương trình sử dụng để... -
ネットこんざつ
Tin học [ ネット混雑 ] tắc nghẽn mạng [(Inter)net congestion] Explanation : Việc tắt nghẽn mạng xảy ra khi sự lưu thông trên... -
ネットマスク
Tin học NetMask [NetMask] -
ネットバイオス
Tin học hệ thống xuất nhập chuẩn trên mạng [NetBIOS/Network Basic Input Output System] Explanation : NetBIOS là một giao diện ứng... -
ネットユーザ
Tin học người dùng mạng [net user/network user] -
ネットワールドインターロップ
Tin học NETWORLD+INTEROP [NETWORLD+INTEROP] -
ネットワーク
Mục lục 1 n 1.1 mạng lưới/hệ thống 2 Kỹ thuật 2.1 mạng lưới [network] 3 Tin học 3.1 mạng [network] n mạng lưới/hệ thống... -
ネットワーク効率
Tin học [ ネットワークこうりつ ] tính hiệu quả của mạng [network efficiency] -
ネットワークず
Tin học [ ネットワーク図 ] biểu đồ mạng [network chart] -
ネットワークきき
Tin học [ ネットワーク機器 ] thiết bị mạng [network device] -
ネットワークそう
Tin học [ ネットワーク層 ] lớp mạng [network layer]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.