- Từ điển Nhật - Việt
ノーマルテープ
Xem thêm các từ khác
-
マーマレード
n mứt cam -
ノーマーク
Mục lục 1 n 1.1 Không đánh dấu 2 n 2.1 sự không cảnh giới/sự không chú ý n Không đánh dấu n sự không cảnh giới/sự không... -
マーチ
n hành khúc -
マーチャンダイジング
Kinh tế kế hoạch chế tạo và bán hàng/kế hoạch hóa thương phẩm [Merchandising] Explanation : 商品化計画の意味。一般には商品の仕入れから販売までの活動をいい、商品をどのように仕入れ、どのようにして販売すればよいかという計画的な営業活動を指す。 -
ノーハウ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bí quyết kỹ thuật [know how] 1.2 kỹ năng [know how] 1.3 kỹ xảo [know how] 1.4 quy trình công nghệ [know... -
マーメイド
n nàng tiên cá/cô gái mình người đuôi cá -
ノーランストッキング
n loại tất da chân khó tuột sợi -
ノールウェイ
n na uy -
ノーロード
Kỹ thuật không tải [no-load] -
ノーロードランニング
Kỹ thuật chạy không tải [no-load running] -
ノーロードボルテージ
Kỹ thuật điện áp không tải [no-load voltage] -
ノーロードテスト
Kỹ thuật kiểm tra không tải [no-load test] -
ノーワークノーペイ
n không làm không trả -
ノート
Mục lục 1 n 1.1 máy vi tính xách tay 2 n 2.1 sổ 3 n 3.1 vở 4 n 4.1 vở/quyển vở n máy vi tính xách tay n sổ n vở n vở/quyển... -
ノートン
Tin học Norton [Norton] -
ノートブック
Mục lục 1 n 1.1 vở viết 2 Tin học 2.1 máy tính xách tay [notebook (computer)] n vở viết Tin học máy tính xách tay [notebook (computer)] -
ノーブル
adj-na quý phái/cao quý -
ノーパッキング
Kỹ thuật cấm đỗ xe [no-parking] -
ノーツ
Tin học Notes [Notes] -
ノーツポンプ
Tin học NotesPump [NotesPump]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.