- Từ điển Nhật - Việt
ハイジャッカ
Kỹ thuật
kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu) [highjacker/hijacker]
kẻ cướp máy bay/không tặc [highjacker/hijacker]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ハイジャック
Mục lục 1 n 1.1 sự bắt cóc máy bay/sự cướp máy bay khi đang trên không/không tặc 2 Kỹ thuật 2.1 bắt cóc máy bay [highjack/hijack]... -
ハイス
Kỹ thuật thép gió/thép cao tốc [high-speed steel] -
ハイスチール
Kỹ thuật thép cao [high-steel] -
ハイストリート
Kỹ thuật đường cao tốc [high-street] -
ハイスピード
n Cao tốc -
ハイスピードエンジン
Kỹ thuật động cơ có tốc độ cao [high-speed engine] -
ハイスピードスチール
Kỹ thuật thép gió/thép cao tốc [high-speed steel] -
ハイスクール
n trường trung học/trường cấp ba -
ハイソリッドラッカ
Kỹ thuật sơn có độ đặc cao [high-solid lacquer] -
ハウツー
n làm thế nào để -
ハウジング
Mục lục 1 n 1.1 ngành kinh doanh nhà đất 2 n 2.1 sự đóng gói/sự gói ghém đồ đạc/sự bọc phủ máy móc 3 Kỹ thuật 3.1 cái... -
ハウス
n ngôi nhà -
ハウスキーパー
n Người quản gia -
ハウスキーピング
Mục lục 1 n 1.1 Công việc nội trợ 2 Tin học 2.1 housekeeping [housekeeping] n Công việc nội trợ Tin học housekeeping [housekeeping]... -
ハザードランプ
Mục lục 1 n 1.1 đèn báo nguy hiểm 2 Kỹ thuật 2.1 cơ cấu làm nháy đèn xi nhan trái phải đồng thời [hazard lamp] n đèn báo... -
ハザードシグナル
Kỹ thuật đèn báo sự cố [hazard signal] -
ハザードスイッチ
Kỹ thuật cầu dao ngắt khi có sự cố [hazard switch] -
ハシバミの実
[ はしばみのみ ] n hạt dẻ -
ハスキー
Mục lục 1 adj-na 1.1 khản giọng/giọng khàn/nói khàn khàn 2 adj-na 2.1 Người et-ki-mô adj-na khản giọng/giọng khàn/nói khàn khàn... -
ハ.ロン
n hạ long
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.