- Từ điển Nhật - Việt
ハイテンション
Xem thêm các từ khác
-
ハイテンションエレクトリックイグニション
Kỹ thuật sự đánh lửa điện cao thế [high-tension electric ignition] -
ハイテンションカレント
Kỹ thuật dòng điện cao thế [high-tension current] -
ハイテンションコード
Kỹ thuật dây cao thế [high-tension cord] Category : ô tô [自動車] Explanation : 抵抗の少ないプラグコード。抵抗が少なければそれだけスパークプラグに発生する火花も大きくでき、燃焼状態を改善できることから手軽なチューンアップアイテムとして人気が高い。 -
ハイテンションコイル
Kỹ thuật cuộn dây cao thế [high-tension coil] -
ハイテンションサーキット
Kỹ thuật mạch cao thế [high-tension circuit] -
ハイテール
Kỹ thuật rút lui hết sức nhanh/rút lui bán sống bán chết [high-tail] -
ハイティーン
Mục lục 1 high teen 2 adj-no 2.1 thuộc về tuổi đôi mươi/tuổi mới lớn 3 n 3.1 tuổi đôi mươi/tuổi mới lớn high teen adj-no... -
ハイテキスト
Tin học HiText [HiText] -
ハイテク
Mục lục 1 n 1.1 công nghệ cao/công nghệ tiên tiến 2 adj-na 2.1 thuộc về công nghệ cao/công nghệ tiên tiến 3 Tin học 3.1 công... -
ハイデルベルク
adj-na Heidelberg -
ハイフネーション
Mục lục 1 n 1.1 sự gạch dấu nối 2 Tin học 2.1 sự thêm dấu gạch nối [hyphenation] n sự gạch dấu nối Tin học sự thêm... -
ハイフレケンシヒーチング
Kỹ thuật sự nung cao tần/sự nung cảm hứng [high-frequency heating] -
ハイファイ
n dàn máy hai-fai -
ハイフォン
n Hải Phòng -
ハイドロバック
Kỹ thuật thủy lực chân không [hydro-vac] -
ハイドロバキュームブレーキ
Kỹ thuật phanh thủy lực chân không [hydro-vacuum brake] -
ハイドロポニック
n, abbr Trồng trong nước -
ハイドロメータ
Kỹ thuật tỷ trọng kế/phù kế [hydrometer] -
ハイドロリックバッファ
Kỹ thuật bộ giảm va thủy lực [hydraulic buffer] -
ハイドロリックリフト
Kỹ thuật máy nâng thủy lực [hydraulic lift]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.