- Từ điển Nhật - Việt
ハンドへルドデバイス
Xem thêm các từ khác
-
ハンドバック
Mục lục 1 n 1.1 cẩm nang 2 n 2.1 túi xách tay n cẩm nang n túi xách tay -
ハンドバイス
Kỹ thuật ê tô tay [hand vice] -
ハンドポンプ
Kỹ thuật bơm tay [hand pump] -
ハンドメード
Mục lục 1 n 1.1 làm bằng tay 2 Kỹ thuật 2.1 làm bằng tay/làm thủ công [hand-made] n làm bằng tay Kỹ thuật làm bằng tay/làm... -
ハンドラ
Tin học bộ điều khiển/bộ quản lý/trình xử lý [handler] Explanation : Một driver, một trình tiện ích, hoặc một chương trình... -
ハンドリング
Mục lục 1 n 1.1 chơi bằng tay 2 Kỹ thuật 2.1 sự xử lý tình huống lái xe/sự điều khiển/sự vận hành [handling] n chơi bằng... -
ハンドル
Mục lục 1 n 1.1 bánh lái 2 n 2.1 lái 3 n 3.1 tay lái 4 n 4.1 tay lái/vô lăng 5 Kỹ thuật 5.1 cái cán/tay cầm/quai [handle] 5.2 điều... -
ハンドルチェンジ
Kỹ thuật sự đổi tay cầm [handle change] sự đổi tay quay [handle change] -
ハンドルネーム
Tin học tên handle [handle name] -
ハンドレバー
Kỹ thuật cần điều khiển bằng tay [hand lever] tay gạt [hand lever] -
ハンドレットベースティー
Tin học 100BASE-T [100BASE-T] -
ハンドボール
n môn bóng ném -
ハンドヘルド
Tin học cầm tay [hand held] -
ハンドヘルドコンピュータ
Tin học máy tính cầm tay [hand-held computer] -
ハンドヘルド計算器
Tin học [ はんどへるどけいさんき ] máy tính cầm tay [pocket calculator/hand-held calculator] -
ハンドブルーム
Kỹ thuật bàn chải tay [hand broom] -
ハンドブレーキ
Kỹ thuật phanh tay [hand brake] -
ハンドブレーキレバー
Kỹ thuật cần tay phanh [hand-brake lever] -
ハンドブレース
Kỹ thuật cái khoan tay [hand brace] -
ハンドブック
Mục lục 1 n 1.1 Sách tra cứu 2 n 2.1 sổ tay n Sách tra cứu n sổ tay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.