Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ハードセクタ式ディスク

Tin học

[ ハードセクタしきディスク ]

đĩa được chia vùng cứng [hard-sectored disk]
Explanation: Là đĩa mềm mà các cung từ của nó được chia cứng bằng các lỗ vật lý và có thể dò bằng các bộ cảm biến để biết được vị trí bắt đầu của cung từ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ハードセクタリング

    Tin học chia vùng cứng [hard sectoring]
  • ハードセクタ方式

    Tin học [ はーどせくたほうしき ] phương thức chia cứng [hard sectoring]
  • ハードソルダ

    Kỹ thuật chất hàn cứng/mối hàn cứng [hard-solder]
  • ハードソルダリング

    Kỹ thuật sự hàn cứng/mối hàn cứng [hard-soldering]
  • ハード行末

    Tin học [ ハードぎょうまつ ] bộ kết thúc đường truyền cứng [hard line terminator]
  • ハーキュリーズ

    n Héc-quyn Ghi chú: một vị thần sức mạnh trong sử thi Hylạp
  • ハーグ規則

    Kinh tế [ はーぐきそく ] quy tắc Ha -gơ [Hague rules] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ハーシュドライビング

    Kỹ thuật sự dẫn động thô/sự truyền động thô [harsh driving]
  • ハース

    Kỹ thuật xe tang [hearse]
  • ハッチ

    n cửa hầm chứa hàng tàu thủy
  • ハッチバック

    Kỹ thuật xe ô tô đuôi cong có bản lề để mở như mở cửa [hatch-back] Category : ô tô [自動車] Explanation : リヤにトランクを持たず、バックドアを備えてキャビンとつながったラゲージスペースにアクセスできるボディタイプ。コンパクトボックス車を指す場合が多いが、最近流行のミニバンも広い目で見ればこのボディに含まれる。
  • ハッチリスト

    n bản kê hàng trong kho
  • ハッチング

    Kỹ thuật đường gạch bóng trên hình vẽ [hatching]
  • ハッチ・リスト

    Kinh tế bản kê hàng trong kho [hatch list] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ハッピー

    Mục lục 1 n 1.1 hạnh phúc/sự sung sướng 2 adj-na 2.1 hạnh phúc/sung sướng n hạnh phúc/sự sung sướng adj-na hạnh phúc/sung...
  • ハッピーエンド

    n kết thúc vui vẻ/hạnh phúc  ~ の映画: bộ phim kết thúc có hậu
  • ハッカー

    Mục lục 1 n 1.1 người lấy dữ liệu máy vi tính bằng cách bẻ mã khóa bí mật/hach-cơ/tin tặc 2 Kỹ thuật 2.1 tin tặc [hacker]...
  • ハッカ入り飴

    [ はっかはいりあめ ] v1 kẹo bạc hà
  • ハック

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 nét khắc [hack] 1.2 sự khắc [hack] 1.3 vết cắt/vết đẽo [hack] Kỹ thuật nét khắc [hack] sự khắc...
  • ハックニーキャリッジ

    Kỹ thuật xe ngựa cho thuê [hackney carriage]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top