- Từ điển Nhật - Việt
ハーフエリプチックスプリング
Xem thêm các từ khác
-
ハーフコンプレッションカム
Kỹ thuật cam nửa ép [half-compression cam] -
ハーフタイム
Mục lục 1 n 1.1 bán thời gian 2 n 2.1 giải lao/nghỉ giữa giờ/thời gian nghỉ giải lao giữa hai hiệp đấu (thể thao) n bán... -
ハードぎょうまつ
Tin học [ ハード行末 ] bộ kết thúc đường truyền cứng [hard line terminator] -
ハードナ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chất để tôi [hardener] 1.2 chất làm đông cứng [hardener] 1.3 chất làm tăng độ cứng (kim loại) [hardener]... -
ハードペダル
Kỹ thuật bàn đạp cứng [hard-pedal] -
ハードネステスタ
Kỹ thuật dụng cụ thử độ cứng [hardness tester] -
ハードハイフン
Tin học nối ngang cứng [hard hyphen] Explanation : Trong các trình xử lý từ, đây là một dấu gạch nối đặc biệt có tác dụng... -
ハードラバー
Kỹ thuật cao su cứng/êbonit [hard-rubber] -
ハードリング
n Chạy vượt rào -
ハードル
Mục lục 1 n 1.1 môn chạy vượt rào 2 n 2.1 rào/hàng rào trong môn thi chạy vượt rào n môn chạy vượt rào n rào/hàng rào trong... -
ハードルレース
n cuộc chạy vượt rào -
ハードレッド
Kỹ thuật chì cứng/hợp kim chì - antimon [hard-lead] -
ハードロック
n nhạc rock mạnh/nhạc rốc thuần túy -
ハードワイヤード
Tin học gắn cứng/cài cứng [hard-wired] Explanation : Một chức năng xử lý được gắn vào các mạch điện tử của máy tính... -
ハードボード
Kỹ thuật các tông cứng [hard-board] -
ハードボイルド
Mục lục 1 n 1.1 Luộc chín 2 n 2.1 sự sôi kỹ/sự luộc kỹ n Luộc chín n sự sôi kỹ/sự luộc kỹ -
ハードトップ
Mục lục 1 n 1.1 một loại xe mui cứng 2 Kỹ thuật 2.1 mái cứng [hard-top] n một loại xe mui cứng Kỹ thuật mái cứng [hard-top]... -
ハードプラグ
Kỹ thuật đầu ống cứng/bugi cứng [hard-plug] -
ハードパッチ
Tin học sửa cứng [hard patch] -
ハードディスク
Mục lục 1 n 1.1 đĩa cứng (máy vi tính)/ổ cứng 2 Kỹ thuật 2.1 ổ đĩa cứng 3 Tin học 3.1 đĩa cứng [hard disk] n đĩa cứng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.