- Từ điển Nhật - Việt
ハードペダル
Xem thêm các từ khác
-
ハードネステスタ
Kỹ thuật dụng cụ thử độ cứng [hardness tester] -
ハードハイフン
Tin học nối ngang cứng [hard hyphen] Explanation : Trong các trình xử lý từ, đây là một dấu gạch nối đặc biệt có tác dụng... -
ハードラバー
Kỹ thuật cao su cứng/êbonit [hard-rubber] -
ハードリング
n Chạy vượt rào -
ハードル
Mục lục 1 n 1.1 môn chạy vượt rào 2 n 2.1 rào/hàng rào trong môn thi chạy vượt rào n môn chạy vượt rào n rào/hàng rào trong... -
ハードルレース
n cuộc chạy vượt rào -
ハードレッド
Kỹ thuật chì cứng/hợp kim chì - antimon [hard-lead] -
ハードロック
n nhạc rock mạnh/nhạc rốc thuần túy -
ハードワイヤード
Tin học gắn cứng/cài cứng [hard-wired] Explanation : Một chức năng xử lý được gắn vào các mạch điện tử của máy tính... -
ハードボード
Kỹ thuật các tông cứng [hard-board] -
ハードボイルド
Mục lục 1 n 1.1 Luộc chín 2 n 2.1 sự sôi kỹ/sự luộc kỹ n Luộc chín n sự sôi kỹ/sự luộc kỹ -
ハードトップ
Mục lục 1 n 1.1 một loại xe mui cứng 2 Kỹ thuật 2.1 mái cứng [hard-top] n một loại xe mui cứng Kỹ thuật mái cứng [hard-top]... -
ハードプラグ
Kỹ thuật đầu ống cứng/bugi cứng [hard-plug] -
ハードパッチ
Tin học sửa cứng [hard patch] -
ハードディスク
Mục lục 1 n 1.1 đĩa cứng (máy vi tính)/ổ cứng 2 Kỹ thuật 2.1 ổ đĩa cứng 3 Tin học 3.1 đĩa cứng [hard disk] n đĩa cứng... -
ハードディスクドライブ
Tin học ổ đĩa cứng [hard disk drive/hard drive] -
ハードドライブ
Tin học ổ cứng [hard drive] -
ハードニング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự đông cứng (bê tông) [hardening] 1.2 sự làm cứng [hardening] 1.3 sự tăng độ bền [hardening] 1.4 sự... -
ハードニングエーゼント
Kỹ thuật tác nhân làm cứng [hardening agent] -
ハードウェア
Mục lục 1 n 1.1 phần cứng (máy vi tính) 2 Kỹ thuật 2.1 đồ kim khí [hard-ware] 2.2 khí giới [hard-ware] 2.3 phần cứng (của máy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.