- Từ điển Nhật - Việt
バインリナックス
Xem thêm các từ khác
-
バインヘクス
Tin học BinHex [BinHex] -
バインド
Tin học nối kết [BIND] -
バインドメタル
Kỹ thuật kim loại liên kết [bind metal] -
バインダ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chất liên kết/chất kết dính [binder] 1.2 chi tiết liên kết [binder] 1.3 đầu kẹp dây/đầu nối dây/đầu... -
バインアップル
n thơm -
バインジング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự bó/sự buộc [binding] 1.2 sự hấp thụ [binding] 1.3 sự kẹp [binding] 1.4 sự liên kết [binding] 1.5... -
バインジングマテリアル
Kỹ thuật vật liệu liên kết [binding material] -
バインジングポスト
Kỹ thuật trụ liên kết/cột liên kết [binding post] -
バイト
Mục lục 1 n 1.1 bai (máy vi tính) 2 n, abbr 2.1 việc làm thêm/việc làm không chính thức 3 Kỹ thuật 3.1 bai 3.2 dao cắt/dụng cụ... -
バイトち
Tin học [ バイト値 ] giá trị byte [byte value] -
バイトホルダ
Kỹ thuật giá để dụng cụ [tool holder] -
バイトホルダー
Kỹ thuật giá đỡ kẹp [bite holder] -
バイトコンパイル
Tin học biên dịch byte [byte-compile] -
バイト値
Tin học [ バイトち ] giá trị byte [byte value] -
バイヘキサゴンレンチ
Kỹ thuật chìa vặn đai ốc mười hai cạnh [bihexagon wrench] -
バイブル
n kinh thánh/phúc âm -
バイブレーチングリレー
Kỹ thuật rơ le chấn động [vibrating relay] rơ le dao động [vibrating relay] -
バイブレーション
Mục lục 1 n 1.1 Sự rung động 2 Kỹ thuật 2.1 Bộ báo rung/rung n Sự rung động Kỹ thuật Bộ báo rung/rung -
バイブレーションダンパー
Kỹ thuật bộ giảm chấn/bộ chống rung [vibration damper] -
バイブレーター
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ tạo dao động/máy tạo dao động [vibrator] 1.2 bộ tạo rung/máy tạo rung [vibrator] 1.3 đầm rung...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.