- Từ điển Nhật - Việt
バキュームエジェクタ
Xem thêm các từ khác
-
バキュームカラム
Tin học ống chân không [vacuum column] -
バキュームカットバルブ
Kỹ thuật van cắt bằng chân không [vacuum cut valve] -
バキュームゲージ
Kỹ thuật đồng hồ đo chân không [vacuum gauge] -
バキュームコントロール
Kỹ thuật điều khiển/kiểm soát bằng chân không [vacuum control] -
バキュームシリンダー
Kỹ thuật xy lanh phát lực do chân không (trợ lực cho việc sang số) [vacuum cylinder] Explanation : Xy lanh này có một pít tông vận... -
バキュームスイッチ
Kỹ thuật công tắc điện bằng chân không [vacuum switch] Explanation : Trong hệ thống khởi động, một núm cắt điện được... -
バキュームタンク
Kỹ thuật bình chân không/thùng chân không [vacuum tank] -
バキュームサーボブレーキ
Kỹ thuật phanh trợ động bằng chân không [vacuum-servo brake] -
バキュームサスペンデッド
Kỹ thuật hệ thống chân không treo [vacuum suspended] -
バギー
Mục lục 1 n 1.1 xe độc mã/xe một ngựa 2 Kỹ thuật 2.1 xe đẩy [buggy] 2.2 xe goòng đẩy/xe kéo [buggy] n xe độc mã/xe một ngựa... -
バクチリオファージ
n sinh vật ăn vi khuẩn -
バクテリア
n vi khuẩn -
バクカン(北ベトナムの省市)
[ ばくかん(きたべとなむのしょうし) ] v5r Bắc Cạn -
バグリスト
v5s danh sách lỗi (vi tính) -
バグレポート
v5r báo cáo lỗi (vi tính) -
バグダッド
n Bát đa Ghi chú: tên thủ đô nước Irắc -
バケーション
v5r Kỳ nghỉ -
バケット
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 khoang hút [bucket] 1.2 ống kéo nước bùn (trong lỗ khoan) [bucket] 1.3 xô/thùng/gàu [bucket] Kỹ thuật khoang... -
バケットポンプ
Kỹ thuật máy bơm có khoang hút [bucket pump] -
バケットオブボルト
Kỹ thuật thùng bu lông [bucket of bolts]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.