- Từ điển Nhật - Việt
バッチ型オンライン処理プログラム
Tin học
[ バッチけいオンラインしょりプログラム ]
chương trình xử lý bó thông điệp [BMP/Batch Message Processing Program]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
バッチけいオンラインしょりプログラム
Tin học [ バッチ型オンライン処理プログラム ] chương trình xử lý bó thông điệp [BMP/Batch Message Processing Program] -
バッチャプラント
Kỹ thuật thiết bị định lượng [batcher plant] -
バッチボード
Kỹ thuật bảng định lượng [batch-board] -
バッチプロセス
Kỹ thuật xử lý theo khối [batch process] Category : tin học [コンピュータ] -
バッチファイル
Tin học tệp bó, tệp BAT [batch file] Explanation : Tệp tin chứa một chuỗi các lệnh DOS sẽ được thực hiện, ngay sau khi bạn... -
バッチ処理
Tin học [ ばっちしょり ] xử lý bó [batch processing] Explanation : Một chế độ thao tác của máy tính, trong đó các chỉ lệnh... -
バッチ見出し文書
Tin học [ ばっちみだしぶんしょ ] tài liệu có tiêu đề bó [batch-header document] -
バットマン
Mục lục 1 n 1.1 Cận vệ 2 n 2.1 người dơi n Cận vệ n người dơi -
バットルワゴン
Kỹ thuật toa chiến đấu/xe goòng chiến đấu [battle wagon] -
バットレススレッド
Kỹ thuật ren chặn [buttress thread] -
バットウェルド
Kỹ thuật mối hàn đối đầu [butt weld] mối hàn giáp mối [butt weld] -
バットジョイント
Kỹ thuật mối nối đối đầu [butt joint] -
バットストラップ
Kỹ thuật tấm nối ốp [butt strap] -
バッブルタイプキャブレータ
Kỹ thuật bộ chế hòa khí kiểu sục khí [bubble-type carburetor] -
バッテリ
Tin học pin [battery] -
バッテリくどう
Tin học [ バッテリ駆動 ] hoạt động nhờ năng lượng pin [battery-powered (a-no)] -
バッテリー
Mục lục 1 n 1.1 pin/ắc quy 2 Kỹ thuật 2.1 ắc quy/bộ pin [battery] n pin/ắc quy Kỹ thuật ắc quy/bộ pin [battery] Category : ô tô... -
バッテリーマスタースイッチ
Kỹ thuật bảng điều khiển ắc quy/bàn điều khiển ắc quy [battery master-switch] cái chuyển mạch chủ ắc quy [battery master-switch] -
バッテリーチャージャ
Kỹ thuật bộ nạp ắc quy [battery charger] -
バッテリーボックス
Kỹ thuật hộp ắc quy [battery box]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.