- Từ điển Nhật - Việt
バルジング
Xem thêm các từ khác
-
バルセロナ
n Barcelona -
バレリーナ
n nữ diễn viên múa ba lê/nữ diễn viên kịch múa/Vũ nữ balê -
バレンタインデー
n ngày Va-len-tin/ngày lễ tình nhân/ngày lễ tình yêu 日本ではバレンタインデーは女性が男性に告白する日である。: Ở... -
バレーボール
Mục lục 1 n 1.1 bóng chuyền 2 n 2.1 môn bóng chuyền n bóng chuyền n môn bóng chuyền -
バレー団
[ ばれーだん ] n vũ đoàn -
バレティノガラバーニ
n Valentino garavani -
バレエ
n balê/múa balê -
バロメータ
n Khí áp kế -
バロメーター
n phong vũ biểu/dụng cụ đo khí áp/Khí áp kế -
バロース
Tin học duyệt/duyệt qua [browse] Explanation : Dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một tài liệu. Trong chương trình... -
バロック
n barốc/kiểu barốc (nghệ thuật) -
バンプショック
Kỹ thuật sự va mạnh [bump shock] -
バンプストップ
Kỹ thuật sự dừng lại do va mạnh [bump stop] -
バンパレット
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đệm giảm va nhỏ/thanh hoãn xung nhỏ [bumperette] 1.2 máy đầm khuôn rung nhỏ [bumperette] 1.3 thanh chắn... -
バンパー
Mục lục 1 n 1.1 cái chắn va chạm (của ô tô...) 2 Kỹ thuật 2.1 đệm giảm va/thanh hoãn xung [bumper] 2.2 máy đầm khuôn rung [bumper]... -
バンパーパッド
Kỹ thuật bộ giảm xóc/bộ giảm va [bumper pad] -
バンパーガード
Kỹ thuật thanh chắn bảo hiểm [bumper guard] thanh chắn giảm va [bumper guard] -
バンパージャッキ
Kỹ thuật thiết bị nâng giảm va [bumper jack] -
バンパイア
n Ma cà rồng -
バンピロード
Kỹ thuật đường xóc/đường nhiều ổ gà [bumpy road]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.