- Từ điển Nhật - Việt
バルブタイミングダイヤグラム
Xem thêm các từ khác
-
バルブタイミングギア
Kỹ thuật bánh răng có van định thời [valve-timing gear] -
バルブタイミングサイン
Kỹ thuật dấu hiệu có van định thời [valve-timing sign] -
バルブ隙間調整ボルト
Kỹ thuật [ バルブすきまちょうせいボルト ] vít chỉnh khe hở xúp páp -
バルブ胴体
Kỹ thuật [ バルブどうたい ] thân xúp páp -
バルアン
Tin học Balun [balun] Explanation : Là chữ viết tắt của balanced/unbalanced. Các đường truyền có thể balanced (cân bằng) hay unbalanced... -
バルカンラバー
n cao su lưu hóa -
バルカニゼーション
Kỹ thuật điểm trũng [valley] -
バルクロードシャシ
Kỹ thuật khung có trọng tải lớn [bulkload chassis] -
バルクボード
Kỹ thuật bảng trọng tải hàng [bulk board] -
バルクヘッド
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 tấm ngăn [bulkhead] 1.2 tường chắn [bulkhead] 1.3 vách ngăn/vách khoang [bulkhead] Kỹ thuật tấm ngăn [bulkhead]... -
バルクカーゴ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 hàng vận chuyển rời với khối lượng lớn và để trần [Bulk Cargo] 2 Kỹ thuật 2.1 hàng rời [bulk cargo]... -
バルクストレージ
Kỹ thuật kho hàng [bulk storage] -
バルコニー
Mục lục 1 n 1.1 bao lơn/ban công 2 n 2.1 lan can n bao lơn/ban công n lan can -
バルジング
Kỹ thuật sự làm lồi lên/sự làm phình ra/chỗ lồi [bulging] -
バルセロナ
n Barcelona -
バレリーナ
n nữ diễn viên múa ba lê/nữ diễn viên kịch múa/Vũ nữ balê -
バレンタインデー
n ngày Va-len-tin/ngày lễ tình nhân/ngày lễ tình yêu 日本ではバレンタインデーは女性が男性に告白する日である。: Ở... -
バレーボール
Mục lục 1 n 1.1 bóng chuyền 2 n 2.1 môn bóng chuyền n bóng chuyền n môn bóng chuyền -
バレー団
[ ばれーだん ] n vũ đoàn -
バレティノガラバーニ
n Valentino garavani
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.