- Từ điển Nhật - Việt
パイロットあな
Xem thêm các từ khác
-
パイロット孔
Kỹ thuật [ パイロットあな ] lỗ dẫn hướng [pilot hole] -
パイロットモニタ
Kỹ thuật thiết bị tự lái [pilot monitor] -
パイロットプログラム
Tin học chương trình thí điểm [pilot program] -
パイロットプロジェクト
Tin học dự án thí điểm [pilot project] -
パイロットテスト
Tin học kiểm tra thí điểm [pilot test] -
パイロット試験
Tin học [ パイロットしけん ] kiểm tra thí điểm [pilot test] -
パインジュース
n nước dứa/sinh tố dứa -
パインタール
Kỹ thuật nhựa thông [pine tar] -
パイプねじ
Kỹ thuật ren ống [pipe thread] -
パイプライン
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đường ống [pipe line] 2 Tin học 2.1 đường ống dẫn [pipe-line] Kỹ thuật đường ống [pipe line] Tin... -
パイプライン処理装置
Tin học [ ぱいぷらいんしょりそうち ] bộ xử lý đường ống dẫn [pipeline processor] -
パイプライン処理機構
Tin học [ ぱいぷらいんしょりきこう ] bộ xử lý đường ống dẫn [pipeline processor/pipelining] -
パイプベンダー
Kỹ thuật máy uốn ống [Pipe bender] -
パイプセット
n đồng bộ -
パイプ路線
[ ぱいぷろせん ] n đường ống -
パイプ溶接機
[ ぱいぷようせつき ] n máy hàn ống -
パイピング
Kỹ thuật sự đặt đường ống/hệ thống đường ống [piping] sự xói rãnh [piping] -
パイアラート
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 xe hàng chạy vi phạm tuyến đường [pirate] 1.2 xe hàng cướp khách [pirate] 1.3 xe hàng quá tải [pirate]... -
パイオニア
Mục lục 1 X, col 1.1 Đi tiên phong 2 n 2.1 người tiên phong/người mở đường X, col Đi tiên phong n người tiên phong/người mở... -
パイソアップ
col, vulg dứa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.