- Từ điển Nhật - Việt
パイピング
Xem thêm các từ khác
-
パイアラート
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 xe hàng chạy vi phạm tuyến đường [pirate] 1.2 xe hàng cướp khách [pirate] 1.3 xe hàng quá tải [pirate]... -
パイオニア
Mục lục 1 X, col 1.1 Đi tiên phong 2 n 2.1 người tiên phong/người mở đường X, col Đi tiên phong n người tiên phong/người mở... -
パイソアップ
col, vulg dứa -
パウダ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bột [powder] 1.2 bụi [powder] 1.3 thuốc nổ [powder] 1.4 thuốc súng [powder] Kỹ thuật bột [powder] bụi... -
パウダー
Mục lục 1 n 1.1 bột 2 n 2.1 bột phấn 3 n 3.1 phấn trang điểm n bột n bột phấn n phấn trang điểm -
パキスタン
Mục lục 1 n 1.1 nước Pakitxtan 2 n 2.1 pakixtăng n nước Pakitxtan n pakixtăng -
パケット交換
Tin học [ ぱけっとこうかん ] chuyển mạch gói tin [packet switching] -
パケット形態端末
Tin học [ ぱけっとけいたいたんまつ ] đầu cuối chế độ gói tin [packet mode terminal] -
パケットバッファ
Tin học bộ đệm gói tin [packet buffer] -
パケットドライバ
Tin học bộ điều khiển gói tin [packet driver] -
パケットスイッチング
Tin học chuyển mạch gói [packet switching] -
パケットタイプ
Tin học kiểu gói tin [packet type] -
パケット組立て分解機能
Tin học [ ぱけっとくみたてぶんかいきのう ] hợp-tách gói tin [packet assembler-disassembler/PAD (abbr.)] -
パケット順序制御
Tin học [ ぱけっとじゅんじょせいぎょ ] sắp xếp gói tin [packet sequencing] -
パケ死
パケし Không có khả năng thanh toán tiền điện thoại -
パゴダ
Mục lục 1 n 1.1 bảo tháp 2 n 2.1 chùa/đền/tháp n bảo tháp n chùa/đền/tháp -
パシメータ
Kỹ thuật cửa vào ga tự động (xe lửa dưới hầm) [passimeter] -
パシフィック
n hòa bình/thái bình -
パシフィックテレシス
Tin học Pacific Telesys [Pacific Telesys] -
パジャマ
Mục lục 1 n 1.1 pi-ja-ma/bộ đồ mặc nhà/quần áo ngủ 2 Kỹ thuật 2.1 Pyjama n pi-ja-ma/bộ đồ mặc nhà/quần áo ngủ Kỹ thuật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.