- Từ điển Nhật - Việt
パッキングライト
Xem thêm các từ khác
-
パッキングロット
Kỹ thuật bãi đỗ xe/khu đất đỗ xe [parking lot] -
パッキングロックポール
Kỹ thuật chốt hãm đỗ xe [parking lock-pawl] vấu hãm đỗ xe [parking lock-pawl] -
パッキングロックギア
Kỹ thuật cơ cấu hãm đỗ xe [parking lock-gear] -
パッキングブレーキ
Kỹ thuật phanh tay [parking brake] -
パッキングブレーキインジケータランプ
Kỹ thuật đèn báo phanh đỗ xe [parking-brake indicator-lamp] -
パッキングブレーキウオーニングライト
Kỹ thuật đèn báo phanh đỗ xe [parking-brake warning-light] -
パッキングプレース
Kỹ thuật chỗ đỗ xe [parking place] -
パッキングエリア
Kỹ thuật khu vực đỗ xe [parking area] -
パッキンググランド
Kỹ thuật hộp nắp bít [packing gland] -
パッキングシート
Kỹ thuật tấm giấy gói [packing sheet] -
パッキングスペース
Kỹ thuật chỗ đỗ xe [parking space] -
パッキングスプラグ
Kỹ thuật gậy chèn bánh xe đỗ/gỗ chèn bánh xe đỗ [parking sprag] -
パック10進表記法
Tin học [ ぱっく10しんひょうきほう ] ký hiệu thập phân đóng gói [packed decimal notation] Explanation : Là một phương pháp... -
パッケージ
Mục lục 1 n 1.1 sự đóng gói/bao gói 2 Kỹ thuật 2.1 sự đóng gói/sự bọc hàng [package] 2.2 trọn gói/kiện hàng [package] 3 Tin... -
パッケージ名
Tin học [ パッケージめい ] tên gói (phần mềm) [package name] -
パッケージング
Kinh tế việc đóng gói [packaging (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
パッケージめい
Tin học [ パッケージ名 ] tên gói (phần mềm) [package name] -
パッケージソフトウェア
Tin học phần mềm đóng gói [packaged software] Explanation : Các chương trình ứng dụng được bán rộng rãi trên thị trường,... -
パッショネート
n Nồng nàn -
パッション
Mục lục 1 n 1.1 Cảm xúc mạnh mẽ 2 n 2.1 nỗi khổ hình của chúa Giê su n Cảm xúc mạnh mẽ n nỗi khổ hình của chúa Giê...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.