- Từ điển Nhật - Việt
パラダイス
Xem thêm các từ khác
-
パラグラフ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đoạn văn/mẩu tin [paragraph] 2 Tin học 2.1 đoạn [paragraph] Kỹ thuật đoạn văn/mẩu tin [paragraph] Tin... -
パラシュート
Mục lục 1 n 1.1 dù 2 n 2.1 dù/cái dù n dù n dù/cái dù -
パラジューム
Kỹ thuật paladi [palladium] -
パラソル
n ô/dù -
パリティ
Tin học chẵn lẻ [parity] -
パリティけんさ
Tin học [ パリティ検査 ] kiểm tra ngang bậc/kiểm tra chẵn lẻ [parity check] Explanation : Một phương án được sử dụng để... -
パリティチェック
Tin học kiểm tra chẵn lẻ/kiểm tra ngang bậc [parity check] Explanation : Một phương án được sử dụng để phát hiện lỗi bộ... -
パリティビット
Tin học bit bậc/bit chẵn lẻ [parity bit] Explanation : Trong truyền thông không đồng bộ và lưu trữ sơ cấp, đây là một bit... -
パリティエラー
Kỹ thuật lỗi chẵn lẻ [parity error] -
パリティ検査
Tin học [ パリティけんさ ] kiểm tra ngang bậc/kiểm tra chẵn lẻ [parity check] Explanation : Một phương án được sử dụng... -
パリ国立銀行
[ ぱりこくりつぎんこう ] n Ngân hàng Quốc gia Paris -
パルチザン
n phe ủng hộ/phe đồng minh/quân đồng minh -
パルメザンチーズ
n Phó mát pắc-ma -
パルプする
vs nghiền bột giấy -
パルコ
n công viên -
パルス
Mục lục 1 n 1.1 mạch (y học) 2 n 2.1 xung điện/Xung 3 Kỹ thuật 3.1 xung [pulse] 4 Tin học 4.1 xung/xung lực [pulse/impulse] n mạch... -
パルスはば
Tin học [ パルス幅 ] độ rộng xung [pulse width] -
パルスはばへんちょう
Mục lục 1 [ パルス幅変調 ] 1.1 / PHÚC BIẾN ĐIỀU / 1.2 n 1.2.1 Sự điều biến chiều rộng xung [ パルス幅変調 ] / PHÚC BIẾN... -
パルスふごうへんちょう
Tin học [ パルス符号変調 ] điều biến mã xung [Pulse-Code Modulation/PCM] Explanation : Một phương pháp được sử dụng để biến... -
パルス幅
Tin học [ パルスはば ] độ rộng xung [pulse width]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.