- Từ điển Nhật - Việt
パルコ
Xem thêm các từ khác
-
パルス
Mục lục 1 n 1.1 mạch (y học) 2 n 2.1 xung điện/Xung 3 Kỹ thuật 3.1 xung [pulse] 4 Tin học 4.1 xung/xung lực [pulse/impulse] n mạch... -
パルスはば
Tin học [ パルス幅 ] độ rộng xung [pulse width] -
パルスはばへんちょう
Mục lục 1 [ パルス幅変調 ] 1.1 / PHÚC BIẾN ĐIỀU / 1.2 n 1.2.1 Sự điều biến chiều rộng xung [ パルス幅変調 ] / PHÚC BIẾN... -
パルスふごうへんちょう
Tin học [ パルス符号変調 ] điều biến mã xung [Pulse-Code Modulation/PCM] Explanation : Một phương pháp được sử dụng để biến... -
パルス幅
Tin học [ パルスはば ] độ rộng xung [pulse width] -
パルス幅変調
[ パルスはばへんちょう ] n Sự điều biến chiều rộng xung -
パルスモータ
Kỹ thuật mô tơ xung [pulse motor] -
パルス列
Tin học [ パルスれつ ] chuỗi xung [pulse stream (train, string)] -
パルスジェネレーター
Kỹ thuật máy phát xung [pulse generator] -
パルスジェット
n Động cơ xung - tia -
パルスジェットエンジン
n Động cơ xung - tia -
パルスれつ
Tin học [ パルス列 ] chuỗi xung [pulse stream (train, string)] -
パルス符号変調
Tin học [ パルスふごうへんちょう ] điều biến mã xung [Pulse-Code Modulation/PCM] Explanation : Một phương pháp được sử dụng... -
パルセータ
Kỹ thuật máy kích thích mạch động [pulsator] máy sàng lắc [pulsator] -
パルサ
Kỹ thuật bộ tạo xung/máy phát xung [pulser] -
パルサー
n ẩn tinh/punxa Ghi chú: ngôi sao không thể nhìn thấy bằng mắt thường mà chỉ có thể phát hiện bằng sóng radio -
パレートず
Kỹ thuật [ パレート図 ] biểu đồ pareto [pareto diagram] -
パレート図
Kỹ thuật [ パレートず ] biểu đồ pareto [pareto diagram] -
パレード
Mục lục 1 n 1.1 cuộc diễu hành/cuộc diễn binh/cuộc duyệt binh/đoàn diễu hành 2 n 2.1 cuộc diễu hành/diễu binh/biểu diễn... -
パレット
Mục lục 1 n 1.1 bản cẩu 2 n 2.1 bảng màu palet 3 n 3.1 tấm nâng hàng/palet 4 Kinh tế 4.1 tấm nâng hàng/palét [Pallet] 5 Tin học...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.