- Từ điển Nhật - Việt
パレートず
Xem thêm các từ khác
-
パレート図
Kỹ thuật [ パレートず ] biểu đồ pareto [pareto diagram] -
パレード
Mục lục 1 n 1.1 cuộc diễu hành/cuộc diễn binh/cuộc duyệt binh/đoàn diễu hành 2 n 2.1 cuộc diễu hành/diễu binh/biểu diễn... -
パレット
Mục lục 1 n 1.1 bản cẩu 2 n 2.1 bảng màu palet 3 n 3.1 tấm nâng hàng/palet 4 Kinh tế 4.1 tấm nâng hàng/palét [Pallet] 5 Tin học... -
パレット積み下ろし
Mục lục 1 [ ぱれっとつみおろし ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở hàng bằng pa lét 1.1.2 bốc hàng bằng pa lét [ ぱれっとつみおろし... -
パレット輸送
Mục lục 1 [ ぱれっとゆそう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở hàng bằng pa lét 1.1.2 bốc hàng bằng pa lét [ ぱれっとゆそう ] n chuyên... -
パレス
n lâu đài/cung điện -
パレスチナ
Mục lục 1 n 1.1 nước Palestin 2 n 2.1 palentin n nước Palestin n palentin -
パレスチナ開放民主戦線
[ ぱれすちなかいほうみんしゅせんせん ] n Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine -
パロディー
n văn nhại/thơ nhại -
パワー
Mục lục 1 n 1.1 năng lượng/sức mạnh 2 Kỹ thuật 2.1 công suất [power] 2.2 cường độ [power] 2.3 khả năng/năng suất [power]... -
パワー・センター
Kinh tế trung tâm quyền lực [power center (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
パワーブック
Tin học Powerbook [Powerbook (type of computer)] -
パワープラスプラス
Tin học Power++ [Power++] -
パワービルダー
Tin học PowerBuilder [PowerBuilder] -
パワーピーシー
Tin học vi xử lý PowerPC [PowerPC] Explanation : Một loại vi xử lý RISC do hãng Motorola chế tạo, đang cạnh tranh với chip Intel... -
パワーデザイナー
Tin học PowerDesigner [PowerDesigner] -
パワーフル
Kỹ thuật mạnh/có công suất lớn [powerful] -
パワーアップ
n sự tăng sức mạnh/sự nạp năng lượng -
パワーオープン
Tin học PowerOPEN [PowerOPEN] -
パワーショベル
n máy xúc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.