- Từ điển Nhật - Việt
パーソナルコンピュータ
Mục lục |
adj-na
Pc/máy tính cá nhân
Tin học
máy tính cá nhân [PC/personal computer]
- Explanation: Máy tính độc lập được trang bị đầy đủ với các phần mềm hệ thống, tiện ích và ứng dụng, cũng như các thiết bị vào ra và các ngoại vi khác, mà một cá thể cần thiết để thực hiện một hoặc nhiều nhiệm vụ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
パーソナルコンピューター
Mục lục 1 adj-na 1.1 Máy tính cá nhân 2 Tin học 2.1 máy tính cá nhân [personal computer] adj-na Máy tính cá nhân Tin học máy tính... -
パーソナルコール
adj-na cuộc gọi cá nhân/cuộc gọi riêng tư -
パーソナルセリング
adj-na Sự tiêu thụ cá nhân -
パッチレベル
Tin học mức vá/mức sửa [patch level] -
パッチワーク
n miếng vải chắp vá mảnh -
パッチゴム
Kỹ thuật gôm vá [patch-gum] -
パップ
Tin học Giao thức xác thực mật mã [PAP/Password Authentication Protocol] Explanation : PAP là giao thức an ninh yêu cầu người sử dụng... -
パッカード
n (hewlett) packard -
パッキングチケット
Kỹ thuật phiếu đỗ xe [parking ticket] -
パッキングライト
Kỹ thuật đèn ngừng xe [parking light] -
パッキングロット
Kỹ thuật bãi đỗ xe/khu đất đỗ xe [parking lot] -
パッキングロックポール
Kỹ thuật chốt hãm đỗ xe [parking lock-pawl] vấu hãm đỗ xe [parking lock-pawl] -
パッキングロックギア
Kỹ thuật cơ cấu hãm đỗ xe [parking lock-gear] -
パッキングブレーキ
Kỹ thuật phanh tay [parking brake] -
パッキングブレーキインジケータランプ
Kỹ thuật đèn báo phanh đỗ xe [parking-brake indicator-lamp] -
パッキングブレーキウオーニングライト
Kỹ thuật đèn báo phanh đỗ xe [parking-brake warning-light] -
パッキングプレース
Kỹ thuật chỗ đỗ xe [parking place] -
パッキングエリア
Kỹ thuật khu vực đỗ xe [parking area] -
パッキンググランド
Kỹ thuật hộp nắp bít [packing gland] -
パッキングシート
Kỹ thuật tấm giấy gói [packing sheet]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.