- Từ điển Nhật - Việt
ヒステリー
Mục lục |
n
bệnh loạn thần kinh cấp thời
n
chứng cuồng loạn/bị kích động/Loạn thần kinh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ヒステリック
Mục lục 1 adj-na 1.1 như cuồng loạn/bị kích động 2 n 2.1 sự cuồng loạn/sự kích động adj-na như cuồng loạn/bị kích động... -
ヒステリシス
Kỹ thuật hiện tượng trễ [hysteresis] -
ヒステリシスループ
Kỹ thuật vòng từ trễ [hysteresis loop] -
ヒステリシスロス
Kỹ thuật sự tổn hao do trễ [hysteresis loss] -
ヒステリシスダンパー
Kỹ thuật bộ giảm chấn trễ [hysteresis damper] -
ヒスタミン
n Hi-xta-min -
ヂーゼルエンジン
Kỹ thuật động cơ điêzen [Diesel engine] Explanation : Động cơ dùng chu trình vận chuyển Diesel; không khí bị ép trước, nhiên... -
ビチューミナスサンド
Kỹ thuật cát có bi tum [bituminous sand] -
ビネガー
n Giấm -
ビネスト
n tổng đình viên -
ビハインドザホイール
Kỹ thuật sau bánh xe [behind the-wheel] -
ビバーク
n trại quân đóng ngoài trời buổi tối -
ビム
Tin học VIM+I4210+I4266 [VIM/Vendor Independent mesaging] Explanation : Trong các chương trình thư điện tử, VIM là một giao diện trình... -
ビャーンストゥロフストゥループ
Tin học Bjarne Stroustrup [Bjarne Stroustrup] -
ビュレット
Kỹ thuật buret [burette/buret] -
ビュー
Mục lục 1 n 1.1 tầm nhìn/tầm mắt 2 Tin học 2.1 hiển thị/khung nhìn [view] n tầm nhìn/tầm mắt Tin học hiển thị/khung nhìn... -
ビュー基準座標系
Tin học [ ビューきじゅんざひょうけい ] hiển thị tọa độ tham chiếu [view reference coordinates] -
ビュー基準点
Tin học [ ビューきじゅんてん ] hiển thị điểm tham chiếu [view reference point] -
ビューきじゅんてん
Tin học [ ビュー基準点 ] hiển thị điểm tham chiếu [view reference point] -
ビューきじゅんざひょうけい
Tin học [ ビュー基準座標系 ] hiển thị tọa độ tham chiếu [view reference coordinates]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.