- Từ điển Nhật - Việt
ビハインドザホイール
Xem thêm các từ khác
-
ビバーク
n trại quân đóng ngoài trời buổi tối -
ビム
Tin học VIM+I4210+I4266 [VIM/Vendor Independent mesaging] Explanation : Trong các chương trình thư điện tử, VIM là một giao diện trình... -
ビャーンストゥロフストゥループ
Tin học Bjarne Stroustrup [Bjarne Stroustrup] -
ビュレット
Kỹ thuật buret [burette/buret] -
ビュー
Mục lục 1 n 1.1 tầm nhìn/tầm mắt 2 Tin học 2.1 hiển thị/khung nhìn [view] n tầm nhìn/tầm mắt Tin học hiển thị/khung nhìn... -
ビュー基準座標系
Tin học [ ビューきじゅんざひょうけい ] hiển thị tọa độ tham chiếu [view reference coordinates] -
ビュー基準点
Tin học [ ビューきじゅんてん ] hiển thị điểm tham chiếu [view reference point] -
ビューきじゅんてん
Tin học [ ビュー基準点 ] hiển thị điểm tham chiếu [view reference point] -
ビューきじゅんざひょうけい
Tin học [ ビュー基準座標系 ] hiển thị tọa độ tham chiếu [view reference coordinates] -
ビューていぎひょう
Tin học [ ビュー定義表 ] hiển thị bảng dữ liệu [view table] -
ビューひょうげん
Tin học [ ビュー表現 ] hiển thị cách trình bày [view representation] -
ビューへいめん
Tin học [ ビュー平面 ] mặt hiển thị/mặt trình bày [view plane] -
ビューへいめんほうせん
Tin học [ ビュー平面法線 ] tiêu chuẩn mặt hiển thị/tiêu chuẩn mặt trình bày [view plane normal] -
ビューほうこうへんかんぎょうれつ
Tin học [ ビュー方向変換行列 ] ma trận hướng hiển thị [view orientation matrix] -
ビューじょうほうこうていぎべくとる
Tin học [ ビュー上方向定義ベクトル ] hiển thị véctơ [view up vector] -
ビューしひょう
Tin học [ ビュー指標 ] hiển thị chỉ mục [view index] -
ビューしゃぞうへんかんぎょうれつ
Tin học [ ビュー写像変換行列 ] hiển thị ma trận ánh xạ [view mapping matrix] -
ビュー定義表
Tin học [ ビューていぎひょう ] hiển thị bảng dữ liệu [view table] -
ビュー上方向定義ベクトル
Tin học [ ビューじょうほうこうていぎべくとる ] hiển thị véctơ [view up vector] -
ビュー平面
Tin học [ ビューへいめん ] mặt hiển thị/mặt trình bày [view plane]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.