- Từ điển Nhật - Việt
ヒューマニゼーション
Xem thêm các từ khác
-
ヒューム
Kỹ thuật khói hàn [fume] Category : hàn [溶接] -
ヒューリスティック
Tin học mang tính kinh nghiệm/tự tìm tòi [heuristic] Explanation : Một phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng các... -
ヒューリスティックス
Tin học mang tính kinh nghiệm/tự tìm tòi [heuristics] Explanation : Một phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng các... -
ヒューレットパッカード
Tin học hãng HP [HP/Hewlett Packard] -
ヒュージトラック
Kỹ thuật xe tải khổng lồ [huge truck] -
ヒュージブル
Kỹ thuật dễ nóng chảy/nấu chảy được [fusible] -
ヒューストン
n Houston -
ヒューズ
Mục lục 1 n 1.1 cầu chì 2 Kỹ thuật 2.1 cầu chì [fuse] n cầu chì ヒューズがとぶ: cháy cầu chì Kỹ thuật cầu chì [fuse]... -
ヒラワッシャ
Kỹ thuật long đen [plain washer] -
ヒルホルダー
Kỹ thuật bộ phận hãm xe trên đường dốc hay trên đồi [Hill-holder] -
ヒルベルトくうかん
Kỹ thuật [ ヒルベルト空間 ] không gian Hilbert [Hilbert space] Category : toán học [数学] -
ヒルベルト空間
Kỹ thuật [ ヒルベルトくうかん ] không gian Hilbert [Hilbert space] Category : toán học [数学] -
ヒルクライミングアビリチー
Kỹ thuật khả năng leo dốc [hill-climbing ability] -
ヒルクライムレース
Kỹ thuật cuộc đua leo dốc [hill-climb race] -
ヒレ肉
[ ひれにく ] v5k thịt phi lê -
ヒロイン
Mục lục 1 n 1.1 hê-rô-in 2 n 2.1 Nữ anh hùng n hê-rô-in n Nữ anh hùng -
ヒロイズム
n chủ nghĩa anh hùng -
ヒンヂ
n Bản lề -
ヒンジドドア
Kỹ thuật cửa lắp bản lề [hinged door] -
ヒンジドゲート
Kỹ thuật cổng lắp bản lề [hinged gate]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.