- Từ điển Nhật - Việt
ビジュアルランゲージ
Xem thêm các từ khác
-
ビジュアルディスプレー
adj-na Màn hình trực quan -
ビジュアルコミュニケーション
adj-na Truyền thông trực quan -
ビジュアルシープラプラ
Tin học Visual C++ [Visual C++] -
ビジョン
Mục lục 1 n 1.1 thị lực/tầm nhìn 2 Kinh tế 2.1 bức tranh toàn cảnh trong tương lai/cảnh quan tương lai/hình ảnh tương lai/tầm... -
ビジブローカー
Tin học VisiBroker [VisiBroker] -
ビジニスマン
adv nhà kinh doanh -
ビジジェニック
Tin học Visigenic [Visigenic] -
ビジター
Mục lục 1 n 1.1 khách/người đến thăm/khách đến chơi 2 n 2.1 vận động viên khách mời (trong môn đánh gôn) n khách/người... -
ビスマス
Kỹ thuật bitmut [bismuth] -
ビスカスドライブファン
Kỹ thuật cơ cấu quạt điều khiển bằng nhớt [viscous-drive fan] -
ビスカスダンピング
Kỹ thuật sự giảm chấn bằng nhớt [viscous damping] -
ビスカスカップリング
Kỹ thuật côn ướt [biscuit coupling] Category : ô tô [自動車] Explanation : 流体クラッチの一種。粘性の高いシリコンオイルを満たした容器にそれぞれ互い違いにプレートをセットしたシャフトを組み込み、一方のシャフトに回転差が生じるともう一方にもトルクが伝わる。 -
ビスカスタイプダンパー
Kỹ thuật bộ giảm chấn kiểu dùng nhớt [viscous-type damper] -
ビスケット
n bánh bích quy -
ビスコシチー
Kỹ thuật độ nhớt [viscosity] -
ビスコシチーインデックス
Kỹ thuật chỉ số độ nhớt [viscosity index] -
ビスコシメータ
Kỹ thuật nhớt kế [viscosimeter] -
ビスタカー
n toa xe hai tầng có kính nhìn cảnh vật -
ビズテック
Tin học BizTech [BizTech] -
ビタミン
Mục lục 1 adv 1.1 sinh tố 2 adv 2.1 vi ta min 3 adv 3.1 Vitamin adv sinh tố adv vi ta min adv Vitamin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.