- Từ điển Nhật - Việt
ピクチャ
Xem thêm các từ khác
-
ピクチャー
n bức tranh/bức ảnh -
ピクチャーインピクチャー
Tin học hình ảnh trong hình ảnh [picture in picture] -
ピクルス
adv các loại ngâm chua (rau dưa) -
ピクト
Tin học định dạng PICT [PICT] Explanation : Một loại khuôn thức tệp đồ họa Macintosh, được biên soạn đầu tiên cho chương... -
ピクニック
n píc níc/cuộc dã ngoại nhỏ -
ピクセル
Mục lục 1 n 1.1 Điểm (phân giải) 2 Kỹ thuật 2.1 phần tử phân giải của màn hình [picture element, pixel] 3 Tin học 3.1 điểm... -
ピグミー
adv Người lùn -
ピグメント
Kỹ thuật chất màu [pigment] chất nhuộm [pigment] -
ピケット
n cuộc đứng biểu tình -
ピコびょう
Tin học [ ピコ秒 ] pico giây [picosecond] Explanation : Một phần triệu triệu ( 10 - 12) của một giây. -
ピコ秒
Tin học [ ピコびょう ] pico giây [picosecond] Explanation : Một phần triệu triệu ( 10 - 12) của một giây. -
ピザッツ
Kỹ thuật lôi cuốn [pizzazz] trạng thái hấp dẫn [pizzazz] -
ピシャリ
adv đôm đốp -
ピジンイングリッシュ
n Tiếng anh bồi -
ピストル
n súng lục -
ピストン
Mục lục 1 n 1.1 bít tông 2 n 2.1 pít tông/van đẩy/van trượt trong ống 3 Kỹ thuật 3.1 piston [Piston] n bít tông n pít tông/van... -
ピストンのピン
Kỹ thuật chốt piston -
ピストンしきガソリンエンジン
Kỹ thuật [ ピストン式ガソリンエンジン ] động cơ xăng kiểu piston -
ピストン式ガソリンエンジン
Kỹ thuật [ ピストンしきガソリンエンジン ] động cơ xăng kiểu piston -
ピストンバイス
Kỹ thuật bàn kẹp pít tông [piston vice]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.