- Từ điển Nhật - Việt
ピストル
Xem thêm các từ khác
-
ピストン
Mục lục 1 n 1.1 bít tông 2 n 2.1 pít tông/van đẩy/van trượt trong ống 3 Kỹ thuật 3.1 piston [Piston] n bít tông n pít tông/van... -
ピストンのピン
Kỹ thuật chốt piston -
ピストンしきガソリンエンジン
Kỹ thuật [ ピストン式ガソリンエンジン ] động cơ xăng kiểu piston -
ピストン式ガソリンエンジン
Kỹ thuật [ ピストンしきガソリンエンジン ] động cơ xăng kiểu piston -
ピストンバイス
Kỹ thuật bàn kẹp pít tông [piston vice] -
ピストンリング
Kỹ thuật vòng xéc măng/vòng piston/vòng găng của pít tông [Piston ring] -
ピストンリングエキスパンダ
Kỹ thuật pít tông có vòng găng dãn nở [piston-ring expander] -
ピストンロッド
Kỹ thuật thanh truyền [piston rod] Explanation : Thanh nối giữa trục khuỷu và pít tông, thường nối vào pít tông bằng một trục... -
ピストンピン
Kỹ thuật chốt piston/chốt pít tông [Piston pin] -
ピストンディスプレースメント
Kỹ thuật khoảng chạy của pít tông [piston displacement] -
ピストンベロシチー
Kỹ thuật tốc độ của pít tông [piston velocity] -
ピストンウォール
Kỹ thuật thành pít tông [piston wall] -
ピストンクリアランス
Kỹ thuật khe hở của pít tông [piston clearance] Explanation : Khe hở khi lắp ghép với xy lanh. -
ピストンスラップ
Kỹ thuật tiếng kêu khua của pít tông trong xy lanh (khi đuôi quá mòn) [piston slap] -
ピストンストローク
Kỹ thuật khoảng chạy của pít tông [piston stroke] -
ピストンスピード
Kỹ thuật tốc độ của pít tông [piston speed] -
ピストンスカート
Kỹ thuật phần dưới của pít tông kể từ phía dưới vòng gạt dầu [piston skirt] -
ピストンサイズ
Kỹ thuật cỡ pít tông [piston size] -
ツメ折れ
Kỹ thuật [ つめおれ ] gẫy lẫy -
ツリー
Mục lục 1 n 1.1 cây thông Nôel 2 Tin học 2.1 cây [tree] n cây thông Nôel Tin học cây [tree]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.