- Từ điển Nhật - Việt
ピニオンカッタ
Xem thêm các từ khác
-
ピアノ
Mục lục 1 n 1.1 dương cầm 2 n 2.1 pi a no 3 n 3.1 pianô/đàn pianô n dương cầm n pi a no n pianô/đàn pianô -
ピアツーピア
Tin học đồng đẳng/ngang hàng [peer-to-peer] -
ピアフ
Tin học PIAFS [PIAFS] -
ピアニスト
n người chơi đàn pianô -
ピアアドレシッング
Tin học địa chỉ hóa ngang hàng [peer addressing] -
ピアグループ
Tin học nhóm ngang hàng [peer group] -
ピアグループリーダ
Tin học trưởng nhóm ngang hàng [peer group leader] -
ピアス
Mục lục 1 n 1.1 bông tai 2 n 2.1 khuyên tai/hoa tai n bông tai n khuyên tai/hoa tai -
ピアスのかながた
Kỹ thuật [ ピアスの金型 ] khuôn đột lỗ [piece] -
ピアスの穴を開ける
[ ぴあすのあなをひらける ] exp bấm lỗ tai -
ピアスの金型
Kỹ thuật [ ピアスのかながた ] khuôn đột lỗ [piece] -
ピエロ
n anh hề/vai hề -
ピカドン
n Bom nguyên tử -
ピカドール
n người đấu bò -
ピカソ
n Pi cat sô Ghi chú: tên một danh họa nổi tiếng -
ピクチャ
Tin học hình/hình ảnh [picture (e.g. in programming languages)] -
ピクチャー
n bức tranh/bức ảnh -
ピクチャーインピクチャー
Tin học hình ảnh trong hình ảnh [picture in picture] -
ピクルス
adv các loại ngâm chua (rau dưa) -
ピクト
Tin học định dạng PICT [PICT] Explanation : Một loại khuôn thức tệp đồ họa Macintosh, được biên soạn đầu tiên cho chương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.