- Từ điển Nhật - Việt
ファンダメンタル
Xem thêm các từ khác
-
ファンダメンタルズ
n quy tắc cơ bản/nguyên tắc cơ bản -
ファンベルト
Kỹ thuật dây đai quạt [fan-belt] -
ファンキー
Mục lục 1 adj-na 1.1 sôi nổi/vui nhộn 2 n 2.1 sự sôi nổi/sự vui nhộn (âm nhạc) adj-na sôi nổi/vui nhộn n sự sôi nổi/sự... -
ファンク
n kẻ nhát gan -
ファンクラブ
n câu lạc bộ người hâm mộ -
ファンクション
Tin học chức năng [function] -
ファンクションキー
Tin học phím chức năng [function keys] Explanation : Loại phím có khả năng lập trình cho nó - thường được đánh số F 1, F 2...... -
ファンクションコール
Tin học gọi chức năng [function call] -
ファンタジー
Mục lục 1 n 1.1 sự không tưởng/sự ảo tưởng 2 n 2.1 Trí tưởng tượng n sự không tưởng/sự ảo tưởng n Trí tưởng tượng -
ファンタスティック
Mục lục 1 adj-na 1.1 ảo tưởng/không tưởng 2 adj-na 2.1 Kỳ lạ adj-na ảo tưởng/không tưởng adj-na Kỳ lạ -
ファー
Mục lục 1 n 1.1 lông thú/đồ lông thú 2 n 2.1 sự xa/xa xôi n lông thú/đồ lông thú n sự xa/xa xôi -
ファーマシー
n Hiệu thuốc -
ファーネス
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 buồng đốt [furnace] 1.2 lò [furnace] 1.3 lò phỗng [furnace] 1.4 lò thiêu [furnace] Kỹ thuật buồng đốt... -
ファーム
Mục lục 1 n 1.1 hãng/công ty 2 n 2.1 trang trại/nông trang/nông trường 3 Kinh tế 3.1 đặt hàng xác định [Firm] n hãng/công ty n... -
ファームバンキング
n dịch vụ quản lý tiền tệ qua mạng thông tin của ngân hàng cho các doanh nghiệp -
ファームトラクター
Kỹ thuật máy kéo nông nghiệp [farm tractor] -
ファームウェア
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chương trình cơ sở [firmware] 2 Tin học 2.1 phần sụn/vi chương trình/chương trình cơ sở [firmware]... -
ファームオッファー
n chào hàng cố định -
ファームジョイント
Kỹ thuật mối nối chắc chắn [firm joint] -
ファーリング
Kỹ thuật cặn cáu (ống nước nồi hơi) [furring] sự kê/sự lót/sự lót da lông [furring]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.