- Từ điển Nhật - Việt
フィルドワーク
Xem thêm các từ khác
-
フィルアップ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 làm đầy [fill-up] 1.2 nạp đầy [fill-up] 1.3 nhồi đầy [fill-up] Kỹ thuật làm đầy [fill-up] nạp đầy... -
フィルタ
Mục lục 1 n 1.1 bộ lọc 2 Tin học 2.1 bộ lọc [filter] n bộ lọc Tin học bộ lọc [filter] Explanation : Trong DOS và UNIX, đây là... -
フィルタこうもく
Tin học [ フィルタ項目 ] khoản mục lọc [filter-item] -
フィルタバンク
n ngân hàng lọc -
フィルタレンズ
Kỹ thuật kính lọc [filter lens] Category : hàn [溶接] -
フィルター
Mục lục 1 n 1.1 cái lọc ánh sáng (máy ảnh)/bộ lọc 2 n 2.1 máy lọc 3 Kỹ thuật 3.1 bộ lọc [filter] n cái lọc ánh sáng (máy... -
フィルターエレメント
Kỹ thuật ruột bộ lọc/lõi lọc [filter-element] -
フィルタプレート
Kỹ thuật tấm lọc [filter plate] Category : hàn [溶接] -
フィルタ項目
Tin học [ フィルタこうもく ] khoản mục lọc [filter-item] -
フィレット
Kỹ thuật góc lượn [fillet] Category : hàn [溶接] Explanation : ろう付の重ねや継手の隙間からはみ出したろうの部分。 -
フィロソフィー
n Triết học/triết lý -
フィンランド
Mục lục 1 n 1.1 Finland/Phần Lan 2 n 2.1 phần lan n Finland/Phần Lan n phần lan -
フィンドコイル
Kỹ thuật cuộn có lá tản nhiệt [finned coil] -
フィンガ
Kỹ thuật chốt [finger] ngón/lõi [finger] -
フィンガチップコントロール
Kỹ thuật sự điều khiển bấm nút [finger-tip control] -
フィンガー
Mục lục 1 n 1.1 Ngón tay 2 Tin học 2.1 lệnh finger [finger] n Ngón tay Tin học lệnh finger [finger] Explanation : Finger là lệnh UNIX... -
フィーチャーグループ
Tin học nhóm tính năng [feature group] -
フィーチャコネクタ
Tin học sự liên kết các tính năng [feature connector] -
フィーバー
Mục lục 1 n 1.1 cơn sốt/bệnh sốt 2 n 2.1 sự bồn chồn/sự xúc động n cơn sốt/bệnh sốt n sự bồn chồn/sự xúc động -
フィーメールスレッド
Kỹ thuật ren trong [female thread]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.