- Từ điển Nhật - Việt
フィートポンツ
Xem thêm các từ khác
-
フィーディング
Kỹ thuật sự cấp liệu [feeding] -
フィードバック
Mục lục 1 n 1.1 Sự phản hồi 2 n 2.1 sự quay lại/phản hồi/hồi tiếp 3 Kinh tế 3.1 thông tin phản hồi [feedback (SUR)] 4 Tin... -
フィードバックせいぎょ
Kỹ thuật [ フィードバック制御 ] sự quản lý thông tin phản hồi [feedback control] Explanation : 制御系で出力された制御信号により制御された結果を設定値(目標)と比較して、これを一致させるように訂正動作を行う制御方法。 -
フィードバック制御
Kỹ thuật [ フィードバックせいぎょ ] sự quản lý thông tin phản hồi [feedback control] Explanation : 制御系で出力された制御信号により制御された結果を設定値(目標)と比較して、これを一致させるように訂正動作を行う制御方法。 -
フィードポンプ
Kỹ thuật bơm cung cấp [feed-pump] bơm nhiên liệu [feed-pump] -
フィードライン
Kỹ thuật đường tiếp liệu [feed-line] -
フィードローラーコンベヤー
Kỹ thuật dây chuyền trục lăn đẩy vào [feed roller] -
フィードパイプ
Kỹ thuật ống dẫn vào [feed-pipe] -
フィーダ
Mục lục 1 n 1.1 bộ phận cung cấp nguyên nhiên liệu của máy móc 2 Kỹ thuật 2.1 cơ cấu cấp liệu/cơ cấu tiếp liệu/cơ... -
フィージビリティスタディ
Tin học nghiên cứu khả thi [feasibility study] -
フィボナッチ探索
Tin học [ ふいぼなっちたんさく ] tìm kiếm Fibonacci [Fibonacci search] -
フィボネッチすうれつ
Tin học [ フィボネッチ数列 ] chuỗi Fibonacci [Fibonacci series] -
フィボネッチ数列
Tin học [ フィボネッチすうれつ ] chuỗi Fibonacci [Fibonacci series] -
フィッチング
Kỹ thuật sự vừa vặn/khít khao [fitting] -
フィット
Mục lục 1 n 1.1 kiểu quần áo vừa vặn với người 2 Kỹ thuật 2.1 ráp/lắp/gắn vào [fit] 3 Tin học 3.1 Trao Đổi Thông Tin... -
フィットした
Mục lục 1 exp 1.1 bó sát 2 Kỹ thuật 2.1 Bó sát exp bó sát ハノイのアオザイは体にフィットしてなく丈が短い。逆に、サイゴンのアオザイは体にフィットしていて丈が長い。:... -
フィットネス
n sự tập thể dục thẩm mỹ ~ センター: trung tâm thể dục thẩm mỹ -
フィップス
Tin học chuẩn xử lý dữ liệu liên bang (Mỹ) [FIPS/Federal Information Processing Standards] -
フィッティング
n sự thử quần áo ~ルーム: phòng thử quần áo -
フィッシュ
n cá/loại cá ~ ミール: cá khô
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.